TRỰC TIẾP MACCABI HAIFA VS HAPOEL ASHKELON
VĐQG Israel, vòng 13
Maccabi Haifa
N. Rukavytsya (62')
FT
1 - 1
(0-0)
Hapoel Ashkelon
(76') J. Ivancic
- THỐNG KÊ
10(2) | Sút bóng | 8(4) |
9 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi Haifa
60%
Hòa
40%
Hapoel Ashkelon
0%
15/04 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Ashkelon |
11/03 | Hapoel Ashkelon | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
09/12 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Hapoel Ashkelon |
07/02 | Hapoel Ashkelon | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
30/10 | Maccabi Haifa | 5 - 0 | Hapoel Ashkelon |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
01/08 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
- PHONG ĐỘ HAPOEL ASHKELON1
23/02 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 0 | Hapoel Ashkelon |
03/07 | Hapoel Ashkelon | 0 - 3 | Hapoel Umm Al Fahm |
30/06 | Ahi Nazareth | 2 - 0 | Hapoel Ashkelon |
23/06 | Hapoel Ashkelon | 4 - 5 | Hapoel Afula |
19/06 | Hapoel Acre | 0 - 0 | Hapoel Ashkelon |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.72*0 : 1*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của MHA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ASHK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
4. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Maccabi TA | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
6. | Bnei Sakhnin | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
8. | Hapoel Haifa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 |
10. | H. Petah Tikva | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | HIK Shmona | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: