TRỰC TIẾP M.GLADBACH VS LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 7
M.gladbach
Ramy Bensebaïni (53')
Jonas Hofmann (35')
Jonas Hofmann (10')
FT
3 - 0
(2-0)
Leipzig
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Stefan Lainer
Jonas Hofman90+1'
-
Tony Jantschke
Julian Weig90'
-
Nathan Ngoumou
Marcus Thura90'
-
Patrick Herrmann
Hannes Wolf (chấn thương)86'
-
Hannes Wolf
Lars Stind82'
-
80'
Hugo Novoa
Benjamin Henrich -
67'
Yussuf Poulsen
Andre Silv -
Lars Stindl
66'
-
66'
Benjamin Henrichs -
Ramy Bensebaïni
53'
-
Julian Weigl
52'
-
45'
Xaver Schlager
Amadou Haidar -
45'
Timo Werner
Emil Forsber -
Jonas Hofmann
35'
-
25'
Kevin Kampl -
Jonas Hofmann
10'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Y. Sommer
-
29J. Scally
-
5M. Friedrich
-
30Elvedi
-
25Bensebaini
-
6Kramer
-
8J. Weigl
-
23J. Hofmann
-
17K. Kone
-
13Stindl
-
10M. Thuram
- Đội hình dự bị:
-
20L. Netz
-
27R. Reitz
-
11H. Wolf
-
18S. Lainer
-
41J. Olschowsky
-
24Jantschke
-
19N. Ngoumou
-
7P. Herrmann
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gulacsi
-
22D. Raum
-
32J. Gvardiol
-
4W. Orban
-
39Henrichs
-
44K. Kampl
-
8A. Haidara
-
17D. Szoboszlai
-
10E. Forsberg
-
18C. Nkunku
-
19Andre Silva
- Đội hình dự bị:
-
21J. Blaswich
-
24X. Schlager
-
38Hugo Novoa
-
11T. Werner
-
37A. Diallo
-
9Y. Poulsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
M.gladbach
20%
Hòa
20%
Leipzig
60%
10/11 | Leipzig | 0 - 0 | M.gladbach |
18/02 | Leipzig | 2 - 0 | M.gladbach |
23/09 | M.gladbach | 0 - 1 | Leipzig |
11/03 | Leipzig | 3 - 0 | M.gladbach |
17/09 | M.gladbach | 3 - 0 | Leipzig |
- PHONG ĐỘ M.GLADBACH
10/11 | Leipzig | 0 - 0 | M.gladbach |
03/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Wer.Bremen |
31/10 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |
26/10 | Mainz | 1 - 1 | M.gladbach |
19/10 | M.gladbach | 3 - 2 | Heidenheim |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
LEIP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MGL có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.98*3*0.90
4/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 14 | 17 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Stuttgart | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 16 | 13 |
11. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
12. | Augsburg | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 20 | 11 |
13. | Heidenheim | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 12 | 10 |
14. | Wolfsburg | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 17 | 9 |
15. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
16. | Hoffenheim | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h30 | B.Dortmund | 2 - 1 | St. Pauli |
20h30 | Mainz | 0 - 2 | Leipzig |
20h30 | M.gladbach | 3 - 2 | Heidenheim |
20h30 | Hoffenheim | 3 - 1 | Bochum |
20h30 | Freiburg | 3 - 1 | Augsburg |
20h30 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Ein.Frankfurt |
23h30 | Bayern Munich | 4 - 0 | Stuttgart |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
20h30 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Union Berlin |
22h30 | Wolfsburg | 2 - 4 | Wer.Bremen |
BÌNH LUẬN: