TRỰC TIẾP LUDOGORETS VS ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Ludogorets
FT
2 - 2
(1-1)
Arda Kardzhali
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ludogorets
60%
Hòa
40%
Arda Kardzhali
0%
26/05 | Ludogorets | 2 - 2 | Arda Kardzhali |
09/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Ludogorets |
04/12 | Arda Kardzhali | 0 - 4 | Ludogorets |
04/08 | Ludogorets | 5 - 1 | Arda Kardzhali |
16/04 | Ludogorets | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
22/08 | Shkendija | 2 - 1 | Ludogorets |
17/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Lok. Sofia |
13/08 | Ferencvaros | 3 - 0 | Ludogorets |
10/08 | Slavia Sofia | 0 - 3 | Ludogorets |
07/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Ferencvaros |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
22/08 | Rakow Czestochowa | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
15/08 | Arda Kardzhali | 2 - 0 | FK Kauno Zalgiris |
12/08 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Lok. Plovdiv |
07/08 | FK Kauno Zalgiris | 0 - 1 | Arda Kardzhali |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của LUDO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ARKAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 13 |
2. | Levski Sofia | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 13 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 |
4. | Cherno More | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 |
5. | Lok. Plovdiv | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 |
6. | Lok. Sofia | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 10 |
7. | Botev Vratsa | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 |
8. | FK Dobrudzha 1919 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 |
9. | Arda Kardzhali | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 4 | 5 |
10. | Beroe | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 |
11. | FK Montana 1921 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 |
12. | Spartak Varna | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 |
13. | Slavia Sofia | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
14. | Botev Plovdiv | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 4 |
15. | Cska Sofia | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 |
16. | Septemvri Sofia | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: