TRỰC TIẾP LUDOGORETS VS ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Ludogorets
FT
2 - 2
(1-1)
Arda Kardzhali
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ludogorets
60%
Hòa
40%
Arda Kardzhali
0%
| 26/05 | Ludogorets | 2 - 2 | Arda Kardzhali |
| 09/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Ludogorets |
| 04/12 | Arda Kardzhali | 0 - 4 | Ludogorets |
| 04/08 | Ludogorets | 5 - 1 | Arda Kardzhali |
| 16/04 | Ludogorets | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
| 24/10 | Young Boys | 3 - 2 | Ludogorets |
| 18/10 | Ludogorets | 1 - 1 | Spartak Varna |
| 06/10 | Cska Sofia | 0 - 0 | Ludogorets |
| 02/10 | Ludogorets | 0 - 2 | Real Betis |
| 29/09 | Ludogorets | 3 - 0 | FK Montana 1921 |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
| 24/10 | FK Montana 1921 | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
| 20/10 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
| 05/10 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
| 28/09 | Arda Kardzhali | 0 - 2 | Botev Vratsa |
| 22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của LUDO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ARKAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 29 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 10 | 26 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 24 |
| 4. | Ludogorets | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 4 | 23 |
| 5. | Cherno More | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 22 |
| 6. | Spartak Varna | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 15 | 16 |
| 7. | Botev Vratsa | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | 14 |
| 8. | Beroe | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 15 | 14 |
| 9. | Cska Sofia | 12 | 2 | 7 | 3 | 10 | 10 | 13 |
| 10. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | 13 |
| 11. | Arda Kardzhali | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 14 | 13 |
| 12. | FK Montana 1921 | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 21 | 13 |
| 13. | Slavia Sofia | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 18 | 11 |
| 14. | Botev Plovdiv | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 22 | 11 |
| 15. | Septemvri Sofia | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 24 | 11 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

