TRỰC TIẾP LEVSKI SOFIA VS VEREYA
VĐQG Bulgaria, vòng 13
Levski Sofia
FT
7 - 0
(3-0)
Vereya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Levski Sofia
80%
Hòa
0%
Vereya
20%
16/03 | Vereya | 3 - 4 | Levski Sofia |
26/10 | Levski Sofia | 7 - 0 | Vereya |
21/04 | Levski Sofia | 2 - 0 | Vereya |
25/11 | Levski Sofia | 1 - 0 | Vereya |
05/08 | Vereya | 2 - 0 | Levski Sofia |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
15/09 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 4 | Levski Sofia |
31/08 | Spartak Varna | 0 - 0 | Levski Sofia |
24/08 | Levski Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
18/08 | Ludogorets | 1 - 0 | Levski Sofia |
11/08 | Levski Sofia | 3 - 0 | Krumovgrad |
- PHONG ĐỘ VEREYA1
15/05 | Septemvri Sofia | 3 - 0 | Vereya |
09/05 | Vereya | 0 - 3 | Septemvri Sofia |
01/05 | Vereya | 1 - 6 | Botev Vratsa |
25/04 | Vitosha Bistritsa | 2 - 0 | Vereya |
21/04 | Vereya | 0 - 3 | Etar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
LEVS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VERE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LEVS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LEVS có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 1 | 19 |
3. | Botev Plovdiv | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 16 |
4. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 15 |
5. | Spartak Varna | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 15 |
6. | CSKA 1948 Sofia | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 12 |
7. | Lok. Plovdiv | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | 12 |
8. | Arda Kardzhali | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | 11 |
9. | Beroe | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | 10 |
10. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 12 | 9 |
11. | Slavia Sofia | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
12. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | 7 |
13. | Cska Sofia | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 9 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 14 | 6 |
15. | Krumovgrad | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 12 | 6 |
16. | Hebar Pazardzhik | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 16 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: