TRỰC TIẾP LEVSKI SOFIA VS ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 12
Levski Sofia
FT
2 - 0
(1-0)
Arda Kardzhali
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Levski Sofia
60%
Hòa
40%
Arda Kardzhali
0%
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
06/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
24/02 | Levski Sofia | 4 - 0 | Arda Kardzhali |
02/11 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Levski Sofia |
11/06 | Levski Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
06/10 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Levski Sofia |
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
22/09 | Slavia Sofia | 0 - 1 | Levski Sofia |
15/09 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 4 | Levski Sofia |
31/08 | Spartak Varna | 0 - 0 | Levski Sofia |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
04/10 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Beroe |
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
24/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Botev Plovdiv |
15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
30/08 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
LEVS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ARKAR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ARKAR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LEVS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ARKAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 6 | 25 |
2. | Ludogorets | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 25 |
3. | Botev Plovdiv | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 5 | 22 |
4. | Cherno More | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 19 |
5. | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
6. | Arda Kardzhali | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 14 |
8. | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | 14 |
9. | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
10. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
11. | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | 11 |
12. | Cska Sofia | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | 10 |
13. | Septemvri Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | 10 |
14. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
15. | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: