TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 36
Leicester City
FT
0 - 3
(0-2)
Liverpool
(71') Trent Alexander-Arnold
(36') Curtis Jones
(33') Curtis Jones
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Luke Thomas
90+1'
-
Harry Souttar
Jonny Evan89'
-
88'
Harvey Elliott
Mohamed Sala -
86'
Ibrahima Konate -
84'
Fabio Carvalho
Curtis Jone -
74'
James Milner
Jordan Henderso -
74'
Diogo Jota
Luis Dia -
71'
Trent Alexander-Arnold -
Luke Thomas
Ricardo Pereir67'
-
Tete
Harvey Barne61'
-
Patson Daka
Wilfred Ndid61'
-
Ricardo Pereira
53'
-
36'
Curtis Jones -
33'
Curtis Jones
- THỐNG KÊ
4(4) | Sút bóng | 16(5) |
4 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 4 |
33% | Cầm bóng | 67% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31D. Iversen
-
21R. Pereira
-
3W. Faes
-
6J. Evans
-
27T. Castagne
-
8Tielemans
-
25W. Ndidi
-
42Soumare
-
10Maddison
-
9J. Vardy
-
7H. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
12A. Smithies
-
16V. Kristiansen
-
33Luke Thomas
-
24N. Mendy
-
15H. Souttar
-
37Tete
-
26D. Praet
-
20P. Daka
-
18D. Amartey
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
26A. Robertson
-
4V. van Dijk
-
5I. Konate
-
66T. Arnold
-
17C. Jones
-
3Fabinho
-
14J. Henderson
-
23L. Diaz
-
18C. Gakpo
-
11M. Salah
- Đội hình dự bị:
-
32J. Matip
-
19H. Elliott
-
7J. Milner
-
28F. Carvalho
-
62Kelleher
-
2J. Gomez
-
29Arthur
-
21K. Tsimikas
-
20Diogo Jota
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
0%
Hòa
0%
Liverpool
100%
28/09 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City |
30/07 | Liverpool | 4 - 0 | Leicester City |
16/05 | Leicester City | 0 - 3 | Liverpool |
31/12 | Liverpool | 2 - 1 | Leicester City |
11/02 | Liverpool | 2 - 0 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/11 | Ipswich | 1 - 1 | Leicester City |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
26/10 | Leicester City | 1 - 3 | Nottingham Forest |
19/10 | Southampton | 2 - 3 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1 : 0*0.92
LEI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5/7 trận sân nhà gần đây). Mặt khác, LIV thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
21h00 | Ipswich | vs | Brentford |
21h00 | Southampton | vs | Man City |
21h00 | Liverpool | vs | Arsenal |
21h00 | Tottenham | vs | Crystal Palace |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Leicester City |
21h00 | Wolves | vs | Brighton |
21h00 | Bournemouth | vs | Aston Villa |
21h00 | Newcastle | vs | Chelsea |
21h00 | Fulham | vs | Everton |
21h00 | Man Utd | vs | West Ham Utd |
BÌNH LUẬN: