TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS ZIRKA KIROVOHRAD
VĐQG Ukraina, vòng Play off 10
Karpaty Lviv
M. Matviyenko (Kiến tạo: O. Gladkiy) (68')
A. Nesterov (22')
FT
2 - 1
(1-1)
Zirka Kirovohrad
(11') M. Priadun (Kiến tạo: A. Sitalo)
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 1(0) |
4 | Phạt góc | 0 |
5 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
66% | Cầm bóng | 34% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
40%
Hòa
60%
Zirka Kirovohrad
0%
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
09/04 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad |
15/10 | Zirka Kirovohrad | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
16/07 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Zirka Kirovohrad |
31/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
02/11 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
26/10 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Obolon Kiev |
21/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ ZIRKA KIROVOHRAD1
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZKIR khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZKIR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ZKIR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: