TRỰC TIẾP HRADEC KRALOVE VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 27
Hradec Kralove
FT
2 - 1
(2-0)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hradec Kralove
80%
Hòa
0%
C. Budejovice
20%
13/12 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
05/08 | Hradec Kralove | 5 - 1 | C. Budejovice |
16/04 | Hradec Kralove | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/02 | C. Budejovice | 2 - 0 | Hradec Kralove |
23/10 | C. Budejovice | 0 - 3 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
17/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Dukla Praha |
11/08 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Hradec Kralove |
04/08 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
18/08 | C. Budejovice | 0 - 3 | Vik.Plzen |
11/08 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | C. Budejovice |
04/08 | C. Budejovice | 1 - 3 | Pardubice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 19 |
2. | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 |
3. | Vik.Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 |
4. | Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 |
5. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
6. | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
7. | Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 10 |
8. | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 |
9. | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 |
10. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 |
11. | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
12. | MFk Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
13. | Dukla Praha | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
14. | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | 6 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | 3 |
16. | C. Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: