TRỰC TIẾP HEBAR PAZARDZHIK VS SPARTAK VARNA
VĐQG Bulgaria, vòng 20
Hebar Pazardzhik
FT
0 - 0
(0-0)
Spartak Varna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hebar Pazardzhik
25%
Hòa
25%
Spartak Varna
50%
22/07 | Hebar Pazardzhik | 0 - 2 | Spartak Varna |
22/05 | Spartak Varna | 2 - 1 | Hebar Pazardzhik |
20/02 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Spartak Varna |
05/08 | Spartak Varna | 0 - 1 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK
13/09 | Lok. Plovdiv | 3 - 3 | Hebar Pazardzhik |
01/09 | Hebar Pazardzhik | 3 - 1 | Beroe |
24/08 | Levski Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
19/08 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Botev Plovdiv |
10/08 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ SPARTAK VARNA1
13/09 | Botev Vratsa | 1 - 1 | Spartak Varna |
31/08 | Spartak Varna | 0 - 0 | Levski Sofia |
25/08 | Botev Plovdiv | 0 - 1 | Spartak Varna |
16/08 | Spartak Varna | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
09/08 | Slavia Sofia | 3 - 1 | Spartak Varna |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên HEBPA khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEBPA
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.75
3/5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 1 | 19 |
3. | Botev Plovdiv | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 16 |
4. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 15 |
5. | Spartak Varna | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 15 |
6. | Lok. Plovdiv | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 12 |
7. | Arda Kardzhali | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | 11 |
8. | Beroe | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | 10 |
9. | CSKA 1948 Sofia | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 |
10. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 12 | 9 |
11. | Slavia Sofia | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
12. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | 7 |
13. | Cska Sofia | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 9 | 6 |
14. | Krumovgrad | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 12 | 6 |
15. | Hebar Pazardzhik | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 14 | 5 |
16. | Septemvri Sofia | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: