TRỰC TIẾP HAPOEL HAIFA VS MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng 13
Hapoel Haifa
FT
0 - 1
(0-1)
Maccabi TA
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Haifa
0%
Hòa
20%
Maccabi TA
80%
22/05 | Hapoel Haifa | 0 - 3 | Maccabi TA |
20/04 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
18/03 | Maccabi TA | 3 - 1 | Hapoel Haifa |
01/01 | Hapoel Haifa | 0 - 1 | Maccabi TA |
11/03 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA
09/11 | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
05/11 | Hapoel Haifa | 1 - 4 | Maccabi Haifa |
29/10 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
19/10 | Hapoel Haifa | 1 - 0 | Ironi Tiberias |
05/10 | Ashdod | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
11/11 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA |
08/11 | Ajax | 5 - 0 | Maccabi TA |
02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
29/10 | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | Maccabi TA |
24/10 | Maccabi TA | 1 - 2 | Real Sociedad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1 1/4 : 0*0.79
HHA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của HHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: