TRỰC TIẾP GRANADA VS ELCHE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 28
Granada
FT
0 - 1
(0-1)
Elche
(11') Fidel
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Lucas Olaza -
86'
Gonzalo Verdu
Fide -
86'
Lucas Olaza
Helibelton Palacios (chấn thương) -
82'
Fidel -
Isma Ruiz
Njegos Petrovi77'
-
Antonio Puertas
Luis Suare77'
-
74'
Guido Carrillo
Ezequiel Ponc -
74'
Ivan Marcone
Gerard Gumba -
Ruben Rochina
Alex Collad72'
-
70'
Johan Mojica -
67'
Tete Morente
Lucas Boy -
65'
Gerard Gumbau -
Jorge Molina
Raul Torrent61'
-
Darwin Machis
Myrto Uzun61'
-
Njegos Petrovic
56'
-
Quini
54'
-
49'
Enzo Roco -
Raul Torrente
37'
-
32'
Lucas Boye -
11'
Fidel
- THỐNG KÊ
15(4) | Sút bóng | 13(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 6 |
1 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Luis Maximiano
-
17Quini
-
22D. Duarte
-
6G. Sanchez
-
28Raul Torrente
-
15Carlos Neva
-
35Alex Collado
-
5Luis Milla
-
18N. Petrovic
-
24M. Uzuni
-
9L. Suarez
- Đội hình dự bị:
-
3Alex Martinez
-
10A. Puertas
-
11D. Machis
-
26Ismael Ruiz
-
14Monchu
-
16Victor Diaz
-
23J. Molina
-
8Y. Eteki
-
21Rochina
-
7Alberto Soro
-
13A. Escandell
-
20C. Bacca
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Edgar Badia
-
22J. Mojica
-
4D. Gonzalez
-
3E. Roco
-
14H. Palacios
-
16Fidel
-
2Gumbau
-
21Omar Mascarell
-
10Pere Milla
-
18E. Ponce
-
9L. Boye
- Đội hình dự bị:
-
6Bigas
-
12Lucas Perez
-
19Barragan
-
11Tete Morente
-
5Gonzalo Verdu
-
8Raul Guti
-
24J. Sanchez
-
23I. Marcone
-
1Kiko Casilla
-
17J. Fernandez
-
20P. Piatti
-
7G. Carrillo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Granada
40%
Hòa
40%
Elche
20%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ ELCHE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GRA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của ELC có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Real Madrid | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 11 | 30 |
3. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
4. | Villarreal | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 21 | 25 |
5. | Athletic Bilbao | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 23 |
6. | Osasuna | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 22 | 22 |
7. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
8. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Sevilla | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | 18 |
13. | Rayo Vallecano | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | 16 |
14. | Leganes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 19 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: