TRỰC TIẾP GENT VS UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 32
Gent
FT
1 - 1
(0-1)
Union Saint-Gilloise
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gent
0%
Hòa
80%
Union Saint-Gilloise
20%
20/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
26/11 | Gent | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/04 | Gent | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
13/01 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Gent |
- PHONG ĐỘ GENT
08/11 | Gent | 1 - 0 | Omonia Nicosia |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
24/10 | Gent | 2 - 1 | Molde |
20/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
08/11 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Roma |
03/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
24/10 | Midtjylland | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
20/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của USGIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 31 |
2. | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 24 |
3. | Antwerpen | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 23 |
4. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
5. | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 20 |
6. | Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 19 |
7. | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 18 |
8. | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | 18 |
9. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
10. | Dender | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | 17 |
11. | Union Saint-Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 16 |
12. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
13. | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | 15 |
14. | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | 14 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: