TRỰC TIẾP UNION SAINT-GILLOISE VS GENT
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Union Saint-Gilloise
FT
3 - 1
(1-1)
Gent
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Union Saint-Gilloise
80%
Hòa
20%
Gent
0%
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
27/12 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
05/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | Gent |
20/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ GENT1
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 2*-0.95
USGIL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GENT thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.87*3 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 68 |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 59 |
3. | Union Saint-Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 55 |
4. | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 51 |
5. | Antwerpen | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 46 |
6. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 45 |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 39 |
8. | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 38 |
9. | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 37 |
10. | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 37 |
11. | OH Leuven | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | 37 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
13. | Dender | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | 32 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 31 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 26 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | 18 |
BÌNH LUẬN: