TRỰC TIẾP GAMBIA VS CAMEROON
Can Cup 2023, vòng Tu Ket
Gambia
FT
0 - 2
(0-0)
Cameroon
(57') Karl Toko Ekambi
(50') Karl Toko Ekambi
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Christian Bassogog
Nicolas Moumi Ngamaleu (chấn thương) -
87'
Yvan Neyou
Andre-Frank Zambo Anguiss -
Assan Ceesay
Noah Sonko-Sundber85'
-
84'
Olivier Mbaizo
Collins Fai (chấn thương) -
Bubacarr Jobe
Sulayman Marre82'
-
81'
Pierre Kunde
Martin Hongl -
81'
Clinton N'Jie
Karl Toko Ekamb -
57'
Karl Toko Ekambi -
Ebrima Colley
Muhammed Badamos56'
-
Modou Barrow
Pa Modou Jagn56'
-
Ebrima Darboe
Saidy Jank56'
-
50'
Karl Toko Ekambi -
48'
Michael Ngadeu -
Baboucarr Gaye
40'
-
Pa Modou Jagne
33'
-
Noah Sonko-Sundberg
21'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18Baboucarr Gaye
-
14Sonko-Sundberg
-
12J. Gomez
-
5O. Colley
-
13P. Jagne
-
26I. Touray
-
2Y. Bobb
-
6S. Marreh
-
21S. Janko
-
23M. Badamosi
-
10Musa Barrow
- Đội hình dự bị:
-
1M. Jobe
-
8E. Darboe
-
4D. Ngum
-
16M. Jallow-Mbye
-
19E. Colley
-
17B. Jobe
-
28E. Adams
-
24D. Darboe
-
25B. Sanneh
-
11Modou Barrow
-
15E. Sohna
-
9A. Ceesay
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24Andre Onana
-
5Ngadeu-Ngadjui
-
25Nouhou Tolo
-
21Castelletto
-
14Oum Gouet
-
18Martin Hongla
-
8Anguissa
-
3Ngamaleu
-
19Collins Faï
-
10Aboubakar
-
12Toko Ekambi
- Đội hình dự bị:
-
1Jean Efala
-
15Kunde Malong
-
27Lea Siliki
-
17Olivier Mbaizo
-
28Yvan Neyou
-
11Bassogog
-
7Clinton N'Jie
-
13Choupo-Moting
-
6Ambroise Oyongo
-
22Jerome Onguene
-
20Ignatius Ganago
-
16Epassy Mboka
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gambia
0%
Hòa
0%
Cameroon
100%
- PHONG ĐỘ GAMBIA
- PHONG ĐỘ CAMEROON1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
CMR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GAMB thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CMR
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của GAMB có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
BÌNH LUẬN: