TRỰC TIẾP FC LVIV VS DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng 23
FC Lviv
FT
1 - 0
(1-0)
Desna Chernigiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Lviv
60%
Hòa
0%
Desna Chernigiv
40%
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
24/04 | FC Lviv | 1 - 0 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | FC Lviv |
27/10 | FC Lviv | 1 - 4 | Desna Chernigiv |
30/07 | Desna Chernigiv | 1 - 2 | FC Lviv |
- PHONG ĐỘ FC LVIV
04/06 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
29/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Inhulets Petrove |
25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
21/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | FC Lviv |
14/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV1
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
FCL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DCHE thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCL
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của FCL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DCHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 11 | 46 |
2. | PFK Aleksandriya | 18 | 11 | 5 | 2 | 27 | 14 | 38 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 30 |
6. | Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 23 |
8. | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | 22 |
9. | Veres Rivne | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | 22 |
10. | LNZ Cherkasy | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | 22 |
11. | Kolos Kovalivka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | 18 |
12. | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | 17 |
13. | Vorskla | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | 16 |
14. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
15. | Chernomorets | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | 15 |
16. | Inhulets Petrove | 17 | 2 | 6 | 9 | 13 | 31 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: