TRỰC TIẾP EL GOUNA VS PETROJET SUEZ
VĐQG Ai Cập, vòng 23
El Gouna
FT
2 - 1
(1-1)
Petrojet Suez
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
El Gouna
60%
Hòa
20%
Petrojet Suez
20%
27/12 | Petrojet Suez | 1 - 0 | El Gouna |
28/02 | El Gouna | 2 - 1 | Petrojet Suez |
22/09 | Petrojet Suez | 1 - 2 | El Gouna |
16/06 | El Gouna | 2 - 1 | Petrojet Suez |
27/12 | Petrojet Suez | 1 - 1 | El Gouna |
- PHONG ĐỘ EL GOUNA
22/02 | El Gouna | 2 - 0 | Ceramica Cleopatra |
18/02 | Ittihad Alexandria | 1 - 0 | El Gouna |
12/02 | El Gouna | 2 - 0 | Ismaily SC |
08/02 | Tala'ea Al Jaish | 0 - 0 | El Gouna |
31/01 | El Gouna | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
- PHONG ĐỘ PETROJET SUEZ1
22/02 | Petrojet Suez | 2 - 2 | Haras Al Hodoud |
16/02 | Zamalek SC | 1 - 1 | Petrojet Suez |
11/02 | Petrojet Suez | 0 - 1 | Semouha Club |
07/02 | Ahly Cairo | 2 - 1 | Petrojet Suez |
02/02 | Petrojet Suez | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
PSUE đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GOUN khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: GOUN
4/5 trận gần đây của PSUE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ahly Cairo | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 33 |
2. | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 33 |
3. | Zamalek SC | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 28 |
4. | National Bank SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 25 |
5. | Haras Al Hodoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 22 |
6. | Al Masry | 14 | 5 | 6 | 3 | 10 | 8 | 21 |
7. | Ceramica Cleopatra | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 21 |
8. | Tala'ea Al Jaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | 20 |
9. | Petrojet Suez | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 19 |
10. | Pharco FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | 19 |
11. | Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | 18 |
12. | Semouha Club | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | 17 |
13. | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 16 |
14. | Ghazl Al Mahalla | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | 14 |
15. | El Gouna | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | 13 |
16. | ENPPI Cairo | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | 12 |
17. | Ismaily SC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | 11 |
18. | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: