TRỰC TIẾP ĐT LONG AN VS QUẢNG NINH FC
VĐQG Việt Nam, vòng 13
ĐT Long An
FT
1 - 2
(0-1)
Quảng Ninh FC
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
ĐT Long An
0%
Hòa
20%
Quảng Ninh FC
80%
| 02/07 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | ĐT Long An |
| 09/04 | ĐT Long An | 1 - 2 | Quảng Ninh FC |
| 24/07 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | ĐT Long An |
| 29/06 | ĐT Long An | 2 - 2 | Quảng Ninh FC |
| 25/06 | ĐT Long An | 1 - 2 | Quảng Ninh FC |
- PHONG ĐỘ ĐT LONG AN
| 24/10 | ĐT Long An | 0 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 18/10 | ĐT Long An | 1 - 2 | TT Đồng Nai |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 26/09 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp |
| 19/09 | Khánh Hòa | 2 - 0 | ĐT Long An |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC1
| 26/10 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Quảng Ninh FC |
| 18/10 | Quảng Ninh FC | 0 - 1 | Khánh Hòa |
| 03/10 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1 - 2 | Quảng Ninh FC |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 21/09 | Trẻ PVF CAND | 1 - 0 | Quảng Ninh FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DTLA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, QNI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: QNI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của QNI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 5. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
| 7. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 13. | PVF CAND | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 11 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

