TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS OTELUL GALATI
VĐQG Romania, vòng 26
Dinamo Bucuresti
FT
3 - 1
(2-1)
Otelul Galati
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
20%
Hòa
20%
Otelul Galati
60%
21/09 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19/02 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Otelul Galati |
08/12 | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Otelul Galati |
30/09 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
05/10 | Farul Constanta | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/09 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Botosani |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
03/09 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ OTELUL GALATI1
06/10 | Otelul Galati | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
29/09 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Otelul Galati |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/09 | Gloria Buzau | 0 - 0 | Otelul Galati |
31/08 | Otelul Galati | 2 - 0 | Sepsi OSK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.68*0 : 0*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 23 |
2. | Universitatea Craiova | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 20 |
3. | Otelul Galati | 11 | 4 | 7 | 0 | 11 | 5 | 19 |
4. | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 18 |
5. | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 |
6. | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 15 |
8. | Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | 14 |
9. | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
10. | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | 13 |
12. | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | 13 |
13. | Unirea Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | 12 |
14. | Sepsi OSK | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | 11 |
15. | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 |
16. | Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: