TRỰC TIẾP DESNA CHERNIGIV VS FC MARIUPOL
VĐQG Ukraina, vòng 20
Desna Chernigiv
FT
4 - 0
(2-0)
FC Mariupol
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Desna Chernigiv
60%
Hòa
20%
FC Mariupol
20%
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
01/08 | FC Mariupol | 1 - 2 | Desna Chernigiv |
09/05 | FC Mariupol | 4 - 1 | Desna Chernigiv |
13/12 | Desna Chernigiv | 2 - 0 | FC Mariupol |
29/02 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- PHONG ĐỘ FC MARIUPOL1
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHE khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCHE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DCHE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
BÌNH LUẬN: