TRỰC TIẾP CSKA 1948 SOFIA VS BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng 27
CSKA 1948 Sofia
FT
0 - 0
(0-0)
Botev Vratsa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CSKA 1948 Sofia
60%
Hòa
20%
Botev Vratsa
20%
21/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Botev Vratsa |
30/08 | Botev Vratsa | 0 - 3 | CSKA 1948 Sofia |
04/04 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Botev Vratsa |
30/09 | Botev Vratsa | 1 - 2 | CSKA 1948 Sofia |
19/02 | Botev Vratsa | 1 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA 1948 SOFIA
21/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Botev Vratsa |
17/02 | Slavia Sofia | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
09/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 4 | Lok. Sofia |
11/01 | CSKA 1948 Sofia | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti |
16/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 3 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA1
21/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Botev Vratsa |
14/02 | Botev Vratsa | 0 - 3 | Lok. Sofia |
08/02 | Septemvri Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
13/12 | Lok. Mezdra | 0 - 1 | Botev Vratsa |
07/12 | Botev Vratsa | 2 - 3 | Cherno More |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.91
BVRA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, CS1948 chơi ổn định khi thắng 5 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: CS1948
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của CS1948 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BVRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 53 |
2. | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 49 |
3. | Cherno More | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 41 |
4. | Botev Plovdiv | 20 | 13 | 2 | 5 | 21 | 12 | 41 |
5. | Arda Kardzhali | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 36 |
6. | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 35 |
7. | Beroe | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 34 |
8. | Cska Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 29 |
9. | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | 28 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | 25 |
11. | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | 23 |
12. | Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | 22 |
13. | Lok. Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | 20 |
14. | Lok. Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | 17 |
15. | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | 13 |
16. | Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: