TRỰC TIẾP CHERNOMORETS VS KARPATY LVIV
VĐQG Ukraina, vòng 29
Chernomorets
FT
3 - 1
(1-0)
Karpaty Lviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chernomorets
20%
Hòa
40%
Karpaty Lviv
40%
21/05 | Chernomorets | 3 - 1 | Karpaty Lviv |
23/04 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Chernomorets |
28/10 | Chernomorets | 0 - 5 | Karpaty Lviv |
29/07 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Chernomorets |
05/05 | Chernomorets | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
14/09 | Chernomorets | 1 - 0 | Inhulets Petrove |
31/08 | Chernomorets | 1 - 4 | Polissya Zhytomyr |
26/08 | Livyi Bereh Kyiv | 1 - 0 | Chernomorets |
16/08 | Chernomorets | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
10/08 | Chernomorets | 0 - 1 | Zorya |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV1
14/09 | Shakhtar Donetsk | 5 - 2 | Karpaty Lviv |
31/08 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Vorskla |
26/08 | LNZ Cherkasy | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
17/08 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
11/08 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Kryvbas |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
KARP thi đấu thất thường: thua 2/3 trận SK gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CHER có một trận đấu khả quan.
Dự đoán: CHER
3/5 trận gần đây của KARP có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 3 | 15 |
2. | Polissya Zhytomyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 13 |
3. | PFK Aleksandriya | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 13 |
4. | Rukh Vynnyky | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 |
5. | LNZ Cherkasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 |
6. | Kryvbas | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 |
7. | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 9 |
8. | Zorya | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 |
9. | Vorskla | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 |
10. | Livyi Bereh Kyiv | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 |
11. | Chernomorets | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 |
12. | Karpaty Lviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 |
13. | Veres Rivne | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 |
14. | Kolos Kovalivka | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 |
15. | Inhulets Petrove | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 |
16. | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: