TRỰC TIẾP CHERNO MORE VS ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 6
Cherno More
FT
1 - 1
(0-0)
Arda Kardzhali
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cherno More
20%
Hòa
60%
Arda Kardzhali
20%
22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
18/05 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Cherno More |
04/05 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
02/04 | Arda Kardzhali | 4 - 0 | Cherno More |
15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
27/09 | Cherno More | 1 - 1 | Septemvri Sofia |
22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
16/09 | Cherno More | 2 - 0 | PFK Dobrudzha |
29/08 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Cherno More |
24/08 | Cherno More | 1 - 1 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
28/09 | Arda Kardzhali | 0 - 2 | Botev Vratsa |
22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
18/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Cska Sofia |
13/09 | Spartak Varna | 3 - 0 | Arda Kardzhali |
31/08 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Beroe |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.90
CMOR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ARKAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ARKAR
Tài xỉu: -0.98*2*0.78
4/5 trận gần đây của ARKAR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 23 |
2. | CSKA 1948 Sofia | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 22 |
3. | Ludogorets | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 3 | 21 |
4. | Cherno More | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 6 | 19 |
5. | Lok. Plovdiv | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 9 | 19 |
6. | Botev Vratsa | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 14 |
7. | Beroe | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 13 |
8. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 8 | 12 |
9. | Spartak Varna | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 11 | 11 |
10. | FK Montana 1921 | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 16 | 11 |
11. | Cska Sofia | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 10 | 9 |
12. | Arda Kardzhali | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | 9 |
13. | Slavia Sofia | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 17 | 7 |
14. | FK Dobrudzha 1919 | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 15 | 7 |
15. | Botev Plovdiv | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 17 | 7 |
16. | Septemvri Sofia | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 22 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: