TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
Cercle Brugge
FT
0 - 0
(0-0)
Standard Liege
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
40%
Hòa
60%
Standard Liege
0%
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
04/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
03/10 | Cercle Brugge | 6 - 2 | St. Gallen |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
28/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
21/09 | Standard Liege | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
14/09 | Dender | 0 - 2 | Standard Liege |
01/09 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
25/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 22 |
2. | Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 16 |
3. | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 15 |
4. | Dender | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | 15 |
5. | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 14 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 14 |
7. | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
8. | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 14 |
9. | Antwerpen | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 13 |
10. | Union Saint-Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 13 |
11. | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 12 |
12. | OH Leuven | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | 11 |
13. | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | 11 |
14. | Sint Truiden | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | 10 |
15. | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | 8 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 22 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: