TRỰC TIẾP CADIZ VS GRANADA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 30
Cadiz
Robert Navarro (51')
FT
1 - 0
(0-0)
Granada
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ivan Alejo
90+1'
-
87'
Jose Callejon
Sergio Rui -
Sergi Guardiola
Chris Ramos (chấn thương)85'
-
Lucas Pires
Robert Navarr76'
-
Ivan Alejo
Ruben Sobrin76'
-
72'
Theo Corbeanu -
70'
Miguel Rubio -
Victor Chust
70'
-
Aiham Ousou
Fali (chấn thương)66'
-
64'
Theo Corbeanu
Ricard Sanche -
64'
Antonio Puertas
Oscar Melend -
Robert Navarro
51'
-
45'
Gerard Gumbau
Martin Hongl -
45'
Facundo Pellistri
Gonzalo Villa -
Alex Fernandez
Rominigue Kouame (chấn thương)45'
-
45'
Sergio Ruiz -
30'
Ricard Sanchez
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Ledesma
-
5V. Chust
-
3Fali
-
15J. Hernández
-
20I. Carcelen
-
12R. Kouamé
-
4R. Alcaraz
-
7Sobrino
-
27R. Navarro
-
9Juanmi
-
16Chris Ramos
- Đội hình dự bị:
-
21Roger
-
24Fede
-
10T. Bongonda
-
11Alejo
-
13David Gil
-
18D. Machís
-
8Alex Fernandez
-
22Jorge Meré
-
2J. Zaldúa
-
19S. Guardiola
-
17G. Escalante
-
33Lucas Pires
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25A. Batalla
-
14I. Miquel
-
4M. Rubio
-
15Carlos Neva
-
2B. Méndez
-
24G. Villar
-
20S. Ruiz
-
6M. Hongla
-
7L. Boyé
-
21O. Melendo
-
12R. Sánchez
- Đội hình dự bị:
-
11M. Uzuni
-
17Quini
-
9J. Callejón
-
19F. Pellistri
-
18K. Jóźwiak
-
3W. Manafá
-
22K. Piatkowski
-
28Raul Torrente
-
23Gumbau
-
10A. Puertas
-
8M. Arezo
-
13A. Ferreira
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cadiz
40%
Hòa
40%
Granada
20%
- PHONG ĐỘ CADIZ
- PHONG ĐỘ GRANADA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
GRA thi đấu thất thường: thua 3 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CAD có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CAD
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 10 | 30 |
2. | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 24 |
3. | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 21 |
4. | Atletico Madrid | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 20 |
5. | Athletic Bilbao | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 18 |
6. | Mallorca | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 18 |
7. | Real Betis | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 18 |
8. | Osasuna | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 18 |
9. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 |
10. | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | 15 |
11. | Celta Vigo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | 13 |
12. | Real Sociedad | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 10 | 12 |
13. | Girona | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
14. | Leganes | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | 11 |
15. | Getafe | 11 | 1 | 7 | 3 | 8 | 9 | 10 |
16. | Alaves | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | 10 |
17. | Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | 10 |
18. | Las Palmas | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | 9 |
19. | Valladolid | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | 8 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: