TRỰC TIẾP BURNLEY VS WATFORD
Hạng Nhất Anh, vòng 32
Burnley
Michael Obafemi (90+5')
FT
1 - 1
(0-1)
Watford
(32') Joao Pedro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Michael Obafemi
90+5'
-
Michael Obafemi
90+2'
-
87'
Christian Kabasele
Joao Pedr -
Michael Obafemi
Connor Robert86'
-
85'
Joao Pedro -
76'
Imran Louza
Ismaël Kon -
Scott Twine
Johann Gudmundsso71'
-
Lyle Foster
Ashley Barne71'
-
70'
Ryan Porteous -
69'
Matheus Martins
Keinan Davi -
68'
Henrique Araujo
Ken Sem -
Ashley Barnes
58'
-
Bailey Peacock-Farrell
Arijanet Muri45'
-
Ameen Al Dakhil
Jordan Beyer (chấn thương)40'
-
36'
Hassane Kamara -
32'
Joao Pedro -
Connor Roberts
13'
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 4(1) |
5 | Phạt góc | 1 |
14 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
14C. Roberts
-
18H. Ekdal
-
36J. Beyer
-
29I. Maatsen
-
24J. Cullen
-
8J. Brownhill
-
23Nathan Tella
-
7Guðmundsson
-
19A. Zaroury
-
10A. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
4J. Cork
-
28Ameen Al Dakhil
-
12Lyle Foster
-
15Peacock-Farrell
-
11S. Twine
-
22Vitinho
-
4J. Cork
-
45M. Obafemi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Bachmann
-
14H. Kamara
-
44W. Hoedt
-
22R. Porteous
-
3Mario Gaspar
-
4Choudhury
-
8T. Cleverley
-
11I. Kone
-
10Joao Pedro
-
23I. Sarr
-
7K. Davis
- Đội hình dự bị:
-
21H. Araujo
-
27Kabasele
-
6I. Louza
-
12K. Sema
-
37M. Martins
-
34Assombalonga
-
26Ben Hamer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burnley
40%
Hòa
40%
Watford
20%
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ WATFORD1
09/11 | Watford | 1 - 0 | Oxford Utd |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
23/10 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.99
BUR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, WAT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận SK vừa qua.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của WAT có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 12/02 | |||
01h45 | Coventry | vs | QPR |
01h45 | Swansea City | vs | Sheffield Wed. |
01h45 | Bristol City | vs | Stoke City |
01h45 | Watford | vs | Leeds Utd |
01h45 | Plymouth Argyle | vs | Millwall |
01h45 | Derby County | vs | Oxford Utd |
01h45 | Norwich | vs | Preston North End |
01h45 | Portsmouth | vs | Cardiff City |
Thứ 5, ngày 13/02 | |||
01h45 | Sheffield Utd | vs | Middlesbrough |
01h45 | Burnley | vs | Hull City |
01h45 | Sunderland | vs | Luton Town |
01h45 | West Brom | vs | Blackburn Rovers |
BÌNH LUẬN: