TRỰC TIẾP BURKINA FASO VS TUNISIA
Can Cup 2023, vòng Tu Ket
Burkina Faso
Dango Ouattara (45+2')
FT
1 - 0
(1-0)
Tunisia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Hassane Bande
88'
-
84'
Hamza Rafia
Ellyes Skhir -
Dango Ouattara
82'
-
Cyrille Bayala
79'
-
75'
Issam Jebali
Seifeddine Jazir -
Mohamed Konate
Djibril Ouattara (chấn thương)72'
-
Edmond Tapsoba
67'
-
47'
Aïssa Bilal Laidouni
-
Dango Ouattara
45+2'
-
45'
Naïm Sliti
Anis Ben Sliman -
45'
Ali Maaloul
Oussama Haddad -
Herve Koffi
44'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16K. Koffi
-
12E. Tapsoba
-
4Bakary Koné
-
25Steeve Yago
-
9I. Kabore
-
21C. Bayala
-
22B. Toure
-
24Adama Guira
-
2Djibril Ouattara
-
28Dango Ouattara
-
20G. Sangare
- Đội hình dự bị:
-
11M. Konate
-
13H. Nikiema
-
10Alain Traoré
-
15A. Tapsoba
-
1A. Sawadogo
-
5P. Malo
-
23F. Ouedraogo
-
19H. Bande
-
17Z. Sanogo
-
18I. Ouedraogo
-
6B. Saré
-
3O. Traore
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22B. Ben Saïd
-
6D. Bronn
-
2B. Ifa
-
5O. Haddadi
-
20Chaaleu
-
17E. Skhiri
-
28A. Laïdouni
-
25A. Ben Slimane
-
11S. Jaziri
-
10W. Khazri
-
7Y. Msakni
- Đội hình dự bị:
-
16A. Dahmen
-
26Ali Ejjemel
-
14H. Mejbri
-
15M. Ben Romdhane
-
27Issam Jebali
-
21H. Mathlouthi
-
23N. Sliti
-
18G. Chaalali
-
4O. Rekik
-
19H. Rafia
-
12A. Maaloul
-
8S. Khaoui
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burkina Faso
75%
Hòa
25%
Tunisia
0%
30/01 | Burkina Faso | 1 - 0 | Tunisia |
28/01 | Burkina Faso | 2 - 0 | Tunisia |
07/09 | Burkina Faso | 0 - 0 | Tunisia |
02/06 | Tunisia | 1 - 2 | Burkina Faso |
- PHONG ĐỘ BURKINA FASO
24/03 | Guinea Bissau | 1 - 2 | Burkina Faso |
21/03 | Burkina Faso | 4 - 1 | Djibouti |
28/12 | Burkina Faso | 2 - 0 | B.B.Ngà |
18/11 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso |
15/11 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal |
- PHONG ĐỘ TUNISIA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BFA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BFA
Tài xỉu: 0.89*1 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của BFA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
BÌNH LUẬN: