TRỰC TIẾP BRAZIL NỮ VS TRUNG QUỐC NỮ
Olympic Nu 2020, vòng 1
Brazil Nữ
FT
3 - 0
(1-0)
Trung Quốc Nữ
- THỐNG KÊ
20(9) | Sút bóng | 4(1) |
15 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brazil Nữ
60%
Hòa
40%
Trung Quốc Nữ
0%
21/07 | Trung Quốc Nữ | 0 - 5 | Brazil Nữ |
10/11 | Trung Quốc Nữ | 0 - 0 | Brazil Nữ |
04/08 | Brazil Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
04/03 | Brazil Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
19/12 | Brazil Nữ | 4 - 1 | Trung Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ BRAZIL NỮ
05/06 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Jamaica Nữ |
02/06 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Jamaica Nữ |
10/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ |
07/04 | Canada Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ |
11/03 | Mỹ Nữ | 1 - 0 | Brazil Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ1
03/06 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ |
31/05 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ |
06/12 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Trung Quốc Nữ |
03/12 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
01/11 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRAW khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRAW
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của BRAW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHNW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | V.Q Anh Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Canada Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Nhật Bản Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Chile Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 21 | 8 | 7 | |||||||||||
2. | Brazil Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 15 | 1 | |||||||||||
4. | Trung Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 17 | 1 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Australia Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | New Zealand Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | 0 |
BÌNH LUẬN: