TRỰC TIẾP BOTEV PLOVDIV VS DUNAV RUSE
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 3
Botev Plovdiv
FT
3 - 1
(1-1)
Dunav Ruse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Botev Plovdiv
80%
Hòa
20%
Dunav Ruse
0%
04/07 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Dunav Ruse |
06/11 | Dunav Ruse | 1 - 2 | Botev Plovdiv |
21/07 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Dunav Ruse |
02/03 | Dunav Ruse | 1 - 1 | Botev Plovdiv |
06/10 | Botev Plovdiv | 4 - 1 | Dunav Ruse |
- PHONG ĐỘ BOTEV PLOVDIV
15/09 | Beroe | 0 - 1 | Botev Plovdiv |
31/08 | Cska Sofia | 0 - 1 | Botev Plovdiv |
25/08 | Botev Plovdiv | 0 - 1 | Spartak Varna |
19/08 | Hebar Pazardzhik | 0 - 1 | Botev Plovdiv |
16/08 | Zrinjski | 2 - 0 | Botev Plovdiv |
- PHONG ĐỘ DUNAV RUSE1
22/11 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Levski Sofia |
13/07 | Dunav Ruse | 1 - 0 | Tsarsko Selo |
07/07 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Dunav Ruse |
04/07 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Dunav Ruse |
29/06 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Botev Vratsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.66*0 : 1 1/4*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên BPLO khi thắng 5/9 trận DD gần nhất.Dự đoán: BPLO
Tài xỉu: 0.76*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của DRUS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 1 | 19 |
3. | Botev Plovdiv | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 16 |
4. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 15 |
5. | Spartak Varna | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 15 |
6. | CSKA 1948 Sofia | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 12 |
7. | Lok. Plovdiv | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | 12 |
8. | Arda Kardzhali | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | 11 |
9. | Beroe | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | 10 |
10. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 12 | 9 |
11. | Slavia Sofia | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
12. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | 7 |
13. | Cska Sofia | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 9 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 14 | 6 |
15. | Krumovgrad | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 12 | 6 |
16. | Hebar Pazardzhik | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 16 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: