TRỰC TIẾP BLACKPOOL VS WIGAN
Hạng Nhất Anh, vòng 42
Blackpool
Jerry Yates (02')
FT
1 - 0
(1-0)
Wigan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Tom Pearce
-
Keshi Anderson
90+7'
-
Charlie Patino

Ian Poveda-Ocamp
78'
-
CJ Hamilton

Josh Bowle
75'
-
74'
Josh Magennis
Will Kean
-
68'
Tom Pearce
Omar Reki
-
66'
Callum Lang
-
Jordan Gabriel

James Husband (chấn thương)
63'
-
Sonny Carey

Morgan Roger
63'
-
45'
Christ Tiehi
Tom Naylo
-
35'
Ashley Fletcher
Jack Whatmough (chấn thương)
-
Jerry Yates
02'
- THỐNG KÊ
| 5(2) | Sút bóng | 13(2) |
| 3 | Phạt góc | 7 |
| 13 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
32D. Grimshaw
-
24A. Lyons
-
31C. Nelson
-
34J. Thorniley
-
3J. Husband
-
11J. Bowler
-
8L. Fiorini
-
10K. Anderson
-
26I. Poveda-Ocampo
-
25M. Rogers
-
9J. Yates
- Đội hình dự bị:
-
38Waddington
-
4J. Lawrence-Gabriel
-
16S. Carey
-
28C. Patino
-
22C. Hamilton
-
2C. Connolly
-
1C. Maxwell
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
2R. Nyambe
-
5J. Whatmough
-
32C. Hughes
-
11J. McClean
-
8M. Power
-
4T. Naylor
-
30T. Aasgaard
-
24O. Rekik
-
10W. Keane
-
19C. Lang
- Đội hình dự bị:
-
28J. Magennis
-
27T. Darikwa
-
1James Jones
-
23A. Fletcher
-
3T. Pearce
-
22C. Tiehi
-
29S. Caulker
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Blackpool
40%
Hòa
40%
Wigan
20%
- PHONG ĐỘ BLACKPOOL
| 15/11 | Burton Albion | 1 - 0 | Blackpool |
| 12/11 | Tranmere Rovers | 2 - 1 | Blackpool |
| 08/11 | Blackpool | 3 - 1 | Cardiff City |
| 01/11 | Blackpool | 1 - 0 | Scunthorpe Utd |
| 25/10 | Peterborough Utd | 1 - 2 | Blackpool |
- PHONG ĐỘ WIGAN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
5 trận gần đây của BPO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 13 | 34 |
| 2. | Middlesbrough | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 13 | 29 |
| 3. | Stoke City | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 10 | 27 |
| 4. | Preston North End | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 26 |
| 5. | Hull City | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 24 | 25 |
| 6. | Millwall | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 20 | 25 |
| 7. | Ipswich | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 16 | 23 |
| 8. | Bristol City | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 18 | 23 |
| 9. | Charlton Athletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 23 |
| 10. | Derby County | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 23 |
| 11. | Birmingham | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 17 | 21 |
| 12. | Leicester City | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 13. | Wrexham | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 21 |
| 14. | West Brom | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 16 | 21 |
| 15. | Watford | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 18 | 20 |
| 16. | QPR | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 23 | 19 |
| 17. | Southampton | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 21 | 18 |
| 18. | Swansea City | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | 17 |
| 19. | Blackburn Rovers | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 19 | 16 |
| 20. | Portsmouth | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 |
| 21. | Oxford Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 22 | 13 |
| 22. | Sheffield Utd | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 26 | 10 |
| 23. | Norwich | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 23 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 11/04 | |||
| 21h00 | Leicester City | vs | Swansea City |
| 21h00 | Stoke City | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Preston North End |
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Watford |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Hull City |
| 21h00 | West Brom | vs | Millwall |
| 21h00 | QPR | vs | Bristol City |
| 21h00 | Southampton | vs | Derby County |
| 21h00 | Birmingham | vs | Wrexham |
| 21h00 | Norwich | vs | Ipswich |
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Portsmouth |
| 21h00 | Coventry | vs | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN:

