TRỰC TIẾP ATALANTA VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 23
Atalanta
Rasmus Hojlund (87')
FT
1 - 2
(0-1)
Lecce
(74') Alexis Blin
(04') Assan Ceesay
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Rasmus Hojlund
87'
-
Joakim Maehle
82'
-
76'
Alexis Blin -
Jose Luis Palomino
Merih Demira75'
-
Lukas Vorlicky
Ederso75'
-
74'
Alexis Blin -
72'
Kristoffer Askildsen
Youssef Maleh (chấn thương) -
69'
Remi Oudin
Federico Di Francesc -
68'
Pietro Ceccaroni
Alessandro Tuia (chấn thương) -
Luis Muriel
Jeremie Bog68'
-
64'
Antonino Gallo -
62'
Gabriel Strefezza
Lameck Banda (chấn thương) -
62'
Lorenzo Colombo
Assan Ceesa -
55'
Federico Di Francesco -
Brandon Soppy
Davide Zappacost45'
-
Davide Zappacosta
11'
-
Merih Demiral
04'
-
04'
Assan Ceesay
- THỐNG KÊ
20(10) | Sút bóng | 4(2) |
6 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
2Rafael Toloi
-
28M. Demiral
-
19B. Djimsiti
-
77D. Zappacosta
-
13Ederson
-
7T. Koopmeiners
-
3J. Mehle
-
10J. Boga
-
17R. Hojlund
-
11Lookman
- Đội hình dự bị:
-
31F. Rossi
-
5C. Okoli
-
45Endri Muhameti
-
6Palomino
-
57M. Sportiello
-
9L. Muriel
-
23Lukas Vorlicky
-
93B. Soppy
-
22M. Ruggeri
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
6F. Baschirotto
-
13A. Tuia
-
17V. Gendrey
-
32Y. Maleh
-
42M. Hjulmand
-
29A. Blin
-
22L. Banda
-
77A. Ceesay
-
11F. Di Francesco
- Đội hình dự bị:
-
4M. Cetin
-
83M. Lemmens
-
1Marco Bleve
-
27G. Strefezza
-
97G. Pezzella
-
9L. Colombo
-
14Þ. Helgason
-
28R. Oudin
-
31J. Persson
-
21F. Brancolini
-
18Pietro Ceccaroni
-
84Tommaso Cassandro
-
7K. Askildsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Atalanta
60%
Hòa
0%
Lecce
40%
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- PHONG ĐỘ LECCE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ATA khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
4/5 trận gần đây của ATA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: