TRỰC TIẾP ASTRA GIURGIU VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Astra Giurgiu
FT
1 - 2
(0-1)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Astra Giurgiu
33%
Hòa
33%
UTA Arad
33%
05/05 | Astra Giurgiu | 1 - 2 | UTA Arad |
09/04 | Astra Giurgiu | 0 - 0 | UTA Arad |
21/12 | UTA Arad | 0 - 6 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
02/09 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
17/08 | Botosani | 1 - 0 | UTA Arad |
10/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Otelul Galati |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.98
UTA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để AGIU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AGIU
Tài xỉu: 0.82*2*-0.98
3/5 trận gần đây của AGIU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 4 | 21 |
2. | Otelul Galati | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 17 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 |
4. | Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 15 |
5. | CFR Cluj | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 14 |
6. | Petrolul Ploiesti | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 6 | 14 |
7. | Hermannstadt | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 12 |
8. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
9. | Unirea Slobozia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | 11 |
10. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | 10 |
11. | Rapid Bucuresti | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 12 | 9 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
13. | Farul Constanta | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 |
14. | UTA Arad | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | 8 |
15. | Botosani | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Gloria Buzau | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: