TRỰC TIẾP ASTRA GIURGIU VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 26
Astra Giurgiu
FT
2 - 1
(1-1)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Astra Giurgiu
60%
Hòa
40%
Hermannstadt
0%
20/04 | Hermannstadt | 1 - 3 | Astra Giurgiu |
07/03 | Astra Giurgiu | 2 - 1 | Hermannstadt |
22/11 | Hermannstadt | 0 - 1 | Astra Giurgiu |
18/02 | Hermannstadt | 2 - 2 | Astra Giurgiu |
08/10 | Astra Giurgiu | 0 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
31/08 | Hermannstadt | 6 - 2 | Politehnica Iasi |
26/08 | Hermannstadt | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
20/08 | Farul Constanta | 3 - 2 | Hermannstadt |
10/08 | Hermannstadt | 2 - 1 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.88
AGIU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCH thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AGIU
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 4 | 21 |
2. | Otelul Galati | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 17 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 |
4. | Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 15 |
5. | CFR Cluj | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 14 |
6. | Petrolul Ploiesti | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 6 | 14 |
7. | Hermannstadt | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 12 |
8. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
9. | Unirea Slobozia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | 11 |
10. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | 10 |
11. | Rapid Bucuresti | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 12 | 9 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
13. | Farul Constanta | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 |
14. | UTA Arad | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | 8 |
15. | Botosani | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Gloria Buzau | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: