TRỰC TIẾP ANH VS WALES
Euro 2028, vòng 2
                                Anh
                                
                            
                                    Daniel Sturridge (90') 
Jamie Vardy (56') 
                                
FT
2 - 1
                                (0-1)
                            
                                Wales
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (42') Gareth Bale
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            Daniel Sturridge  90' 
- 
                                            Marcus Rashford 
 Adam Lallan  73' 
- 
                                            72' Jonathan Williams 
 Hal Robson-Kan  
- 
                                            67' David Edwards 
 Joe Ledley (chấn thương)  
- 
                                            61'  Ben Davies Ben Davies
- 
                                            Jamie Vardy  56' 
- 
                                            Jamie Vardy 
 Harry Kan  45' 
- 
                                            Daniel Sturridge 
 Raheem Sterlin  45' 
- 
                                            42'  Gareth Bale Gareth Bale
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 21(4) | Sút bóng | 7(2) | 
| 9 | Phạt góc | 3 | 
| 10 | Phạm lỗi | 9 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 1 | 
| 1 | Việt vị | 1 | 
| 64% | Cầm bóng | 36% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1Joe Hart
- 
                                            2Kyle Walker
- 
                                            5Gary Cahill
- 
                                            6Smalling
- 
                                            3Danny Rose
- 
                                            20Dele Alli
- 
                                            17Eric Dier
- 
                                            10Rooney
- 
                                            8Lallana
- 
                                            9Harry Kane
- 
                                            7Sterling
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            23Tom Heaton
- 
                                            13Forster
- 
                                            12Clyne
- 
                                            16John Stones
- 
                                            21Danny Rose
- 
                                            4James Milner
- 
                                            14Henderson
- 
                                            18Wilshere
- 
                                            19Ross Barkley
- 
                                            11Jamie Vardy
- 
                                            15Sturridge
- 
                                            22Rashford
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1W.Hennessey
- 
                                            3N.Taylor
- 
                                            4B. Davies
- 
                                            6A.Williams
- 
                                            5J. Chester
- 
                                            2C.Gunter
- 
                                            7J.Allen
- 
                                            16J. Ledley
- 
                                            10Ramsey
- 
                                            11G.Bale
- 
                                            9R.Kanu
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            21D.Ward
- 
                                            12O.Williams
- 
                                            19J.Collins
- 
                                            8A. King
- 
                                            13G. Williams
- 
                                            14D. Edwards
- 
                                            15J. Richards
- 
                                            17D. Cotterill
- 
                                            20J. Williams
- 
                                            22D.Vaughan
- 
                                            18S. Vokes
- 
                                            23S. Church
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Anh
                                    
                                        
                                        
                                
                                100%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Wales
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            0%
                                    
                                - PHONG ĐỘ ANH
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ WALES1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.94*0 : 1*0.96
ENG đang có phong độ ổn định với 3/4 chiến thắng gần đây. Lịch sử đối đầu chống lại WAL: thua cả 5 trận mới đây nhất.Dự đoán: ENG
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
2 trận mới đây của ENG đều có không quá 2 bàn thắng. Hơn nữa, 4/5 trận đối đầu vừa qua giữa 2 đội cũng đều có ít hơn 3 bàn.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU EURO 2028
                            
                            | Thứ 4, ngày 19/06 | |||
| 20h00 | Croatia | 2 - 2 | Albania | 
| 22h59 | Đức | 2 - 0 | Hungary | 
| Thứ 5, ngày 20/06 | |||
| 02h00 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 
| 20h00 | Slovenia | 1 - 1 | Serbia | 
| 22h59 | Đan Mạch | 1 - 1 | Anh | 
| Thứ 6, ngày 21/06 | |||
| 02h00 | T.B.Nha | 1 - 0 | Italia | 
| 20h00 | Slovakia | 1 - 2 | Ukraina | 
| 22h59 | Ba Lan | 1 - 3 | Áo | 
| Thứ 7, ngày 22/06 | |||
| 02h00 | Hà Lan | 0 - 0 | Pháp | 
| 20h00 | Georgia | 1 - 1 | Séc | 
| 22h59 | T.N.Kỳ | 0 - 3 | B.D.Nha | 
| C.Nhật, ngày 23/06 | |||
| 02h00 | Bỉ | 2 - 0 | Romania | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
