TRỰC TIẾP ẤN ĐỘ NỮ VS HÀN QUỐC NỮ
Vòng loại Nữ Châu Á, vòng 2
Ấn Độ Nữ
FT
0 - 10
(0-5)
Hàn Quốc Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ấn Độ Nữ
0%
Hòa
0%
Hàn Quốc Nữ
100%
05/04 | Ấn Độ Nữ | 0 - 10 | Hàn Quốc Nữ |
17/09 | Hàn Quốc Nữ | 10 - 0 | Ấn Độ Nữ |
- PHONG ĐỘ ẤN ĐỘ NỮ
20/02 | Jordan Nữ | 0 - 2 | Ấn Độ Nữ |
02/01 | Ấn Độ Nữ | 11 - 1 | Maldives Nữ |
30/12 | Ấn Độ Nữ | 14 - 0 | Maldives Nữ |
27/10 | Nepal Nữ | 1 - 1 | Ấn Độ Nữ |
23/10 | Ấn Độ Nữ | 1 - 3 | Bangladesh Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ1
20/02 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ |
04/12 | Canada Nữ | 5 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
30/11 | T.B.Nha Nữ | 5 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
05/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
INDW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KORW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: KORW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KORW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Bahrain Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Lào Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
4. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Tajikistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Indonesia Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Iraq Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Triều Tiên Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Myanmar Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | UAE Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Đảo Guam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | |||||||||||
2. | Jordan Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Malaysia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI NỮ CHÂU Á
Thứ 6, ngày 24/09 | |||
17h00 | Philippines Nữ | 2 - 1 | Hồng Kông Nữ |
20h00 | Singapore Nữ | 0 - 1 | Indonesia Nữ |
Thứ 7, ngày 25/09 | |||
17h00 | Jordan Nữ | 0 - 0 | Iran Nữ |
19h30 | Thái Lan Nữ | 7 - 0 | Palestine Nữ |
C.Nhật, ngày 26/09 | |||
20h00 | Tajikistan Nữ | 4 - 0 | Maldives Nữ |
Thứ 2, ngày 27/09 | |||
20h00 | Indonesia Nữ | 1 - 0 | Singapore Nữ |
Thứ 4, ngày 29/09 | |||
20h00 | Việt Nam Nữ | 7 - 0 | Tajikistan Nữ |
BÌNH LUẬN: