x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ SCOTLAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

FT
1-1
Dundee Utd4
Livingston9
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.82-0.96
FT
2-0
Kilmarnock3
St. Mirren5
0 : 02 1/2
0.970.91-0.980.84
FT
1-0
Hearts1
Hibernian7
0 : 1/22 1/2
0.86-0.980.82-0.96
FT
3-2
Celtic2
Motherwell6
0 : 23 1/2
1.000.880.980.88
FT
1-1
Falkirk10
Rangers8
3/4 : 02 3/4
-0.950.830.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Aberdeen12
Dundee11
0 : 12 1/2
0.900.980.81-0.95

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

FT
0-0
Dunfermline7
Queen's Park8
0 : 1/22 1/4
0.830.990.770.93
FT
2-0
Ross County9
Raith Rovers3
0 : 02 1/4
0.850.850.850.95
FT
1-2
Airdrieonians10
Greenock Morton6
0 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
0-0
St. Johnstone1
Ayr Utd5
0 : 3/42 1/2
0.880.940.850.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Partick Thistle2
Arbroath4
0 : 12 3/4
0.860.960.990.81

Lịch thi đấu Cúp Scotland

FT
0-5
Queen's Park 
Livingston 
1 : 02 1/4
0.77-0.950.900.90

Lịch thi đấu Liên Đoàn Scotland

FT
2-2
KilmarnockH-1
St. MirrenD-1
1/4 : 02 1/2
0.82-0.94-0.970.83
FT
0-1
AberdeenA-5
MotherwellG-1
0 : 1/42 3/4
0.920.970.920.94
FT
2-0
RangersA-8
HibernianA-9
0 : 13 1/4
0.910.97-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Partick ThistleB-1
CelticA-6
2 : 03 1/4
-0.990.880.950.91

Lịch thi đấu Cúp FA Scotland

FT
1-1
Aberdeen 
Celtic 
2 : 03 1/4
0.900.990.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Scotland

FT
2-0
East Fife4
Cove Rangers10
0 : 1/22 1/2
0.890.810.701.00
FT
1-2
Kelty Hearts9
Peterhead6
1/2 : 02 3/4
0.900.800.950.75
FT
3-1
Stenhousemuir3
Montrose8
0 : 1/22 1/4
0.970.730.850.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Hamilton2
Inverness C.T.1
1/2 : 02 1/2
0.850.850.900.80
FT
1-0
Queen of South5
Alloa Athletic7
0 : 02 1/2
0.770.930.750.95

Lịch thi đấu U20 Scotland

FT
2-2
Dundee Utd U2013
Ross County U202
1 : 03 1/4
0.41-0.700.960.86
FT
4-0
Hibernian U204
Partick Th. U207
0 : 3/43 1/4
0.53-0.760.71-0.90
FT
1-2
Inverness U2015
Dundee FC U2014
0 : 1/43
0.23-0.620.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Aberdeen U2010
Hearts U2011
0 : 1/23 1/4
0.51-0.750.830.99
FT
1-2
Kilmarnock U2016
Dunfermline U209
0 : 1/43 1/4
-0.930.760.930.89
FT
3-2
Falkirk U206
St Mirren U2012
0 : 3/43 1/4
0.980.860.860.96
FT
1-0
Partick Th. U207
St Mirren U2012
0 : 3/43
-0.810.610.860.96
FT
2-1
Rangers U208
Motherwell U205
1/4 : 03
-0.950.790.71-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Hamilton U201
Celtic U203
1/4 : 03 1/4
0.61-0.81-0.900.71
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo