x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ SCOTLAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

FT
1-2
Dundee10
Motherwell7
0 : 1/22 1/2
-0.970.860.85-0.99
FT
0-2
St. Johnstone12
Kilmarnock9
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.960.90
FT
3-1
Hibernian3
Dundee Utd5
0 : 12 3/4
-0.930.82-0.980.84
FT
1-3
Ross County11
Hearts8
1/2 : 02
0.920.970.880.98
FT
1-0
St. Mirren6
Aberdeen4
0 : 02 1/2
0.81-0.930.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
18h00
Rangers2
Celtic1
1/4 : 03 1/4
0.970.92-0.970.83

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

FT
0-1
Airdrieonians10
Ayr Utd3
1/2 : 02 1/2
0.850.970.72-0.93
FT
1-5
Queen's Park9
Raith Rovers5
1 1/4 : 02 1/2
0.840.980.900.90
FT
0-1
Livingston2
Partick Thistle4
0 : 3/42 1/2
0.860.960.860.94
FT
3-1
Falkirk1
Hamilton7
0 : 2 1/43 1/4
0.870.950.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Greenock Morton6
Dunfermline8
0 : 02
0.910.910.78-0.98

Lịch thi đấu Cúp Scotland

FT
0-5
Queen's Park 
Livingston 
1 : 02 1/4
0.77-0.950.900.90

Lịch thi đấu Liên Đoàn Scotland

FT
3-3
CelticA-6
RangersA-9
0 : 1/22 3/4
-0.960.85-0.970.83

Lịch thi đấu Cúp FA Scotland

FT
1-1
Hearts 2
Aberdeen 
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.960.90
FT
0-5
St. Johnstone 
Celtic 
2 1/4 : 03 1/4
-0.980.870.861.00

Lịch thi đấu Hạng 2 Scotland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Annan Athletic9
Cove Rangers2
1/2 : 03
0.770.930.810.89
FT
0-2
Montrose8
Inverness C.T.4
1/4 : 02 1/2
0.940.760.780.92
FT
2-1
Stenhousemuir61
Dumbarton10
0 : 13
0.810.890.910.79
FT
2-1
Kelty Hearts7
Alloa Athletic5
3/4 : 03
0.770.930.860.84
FT
1-1
Arbroath11
Queen of South3
0 : 1/42 1/2
0.860.840.770.93

Lịch thi đấu U20 Scotland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Dundee Utd U2013
Ross County U202
1 : 03 1/4
0.41-0.700.960.86
FT
4-0
Hibernian U204
Partick Th. U207
0 : 3/43 1/4
0.53-0.760.71-0.90
FT
1-2
Inverness U2015
Dundee FC U2014
0 : 1/43
0.23-0.620.930.89
FT
1-3
Aberdeen U2010
Hearts U2011
0 : 1/23 1/4
0.51-0.750.830.99
FT
1-2
Kilmarnock U2016
Dunfermline U209
0 : 1/43 1/4
-0.930.760.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Falkirk U206
St Mirren U2012
0 : 3/43 1/4
0.980.860.860.96
FT
1-0
Partick Th. U207
St Mirren U2012
0 : 3/43
-0.810.610.860.96
FT
2-1
Rangers U208
Motherwell U205
1/4 : 03
-0.950.790.71-0.90
FT
0-0
Hamilton U201
Celtic U203
1/4 : 03 1/4
0.61-0.81-0.900.71
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo