x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ SCOTLAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

FT
3-2
Celtic1
St. Mirren6
0 : 2 1/43 3/4
-0.990.870.980.88
FT
1-1
Dundee9
Kilmarnock41 
0 : 1/42 3/4
1.000.880.79-0.93
FT
3-3
Hearts3
Rangers2
3/4 : 03 1/2
0.960.920.990.87
FT
1-1
Livingston12
Hibernian7
3/4 : 03
0.920.960.861.00
FT
1-2
Motherwell8
St. Johnstone10
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Ross County11
Aberdeen51 
0 : 03
0.881.00-0.980.84

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

FT
2-2
Alloa Athletic12
Hamilton11
1/2 : 03
0.940.900.850.97
FT
0-0
Montrose13
Inverness C.T.9
1 : 02 3/4
0.65-0.811.000.82
FT
3-2
Hamilton11
Alloa Athletic121 
0 : 13 1/4
0.980.86-0.990.81
FT
1-0
Inverness C.T.9
Montrose131 
0 : 12 3/4
0.940.900.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Partick Thistle3
Raith Rovers2
0 : 02 1/2
0.850.990.990.83
FT
1-2
Raith Rovers2
Partick Thistle3
0 : 1/22 3/4
1.000.88-0.990.81
FT
2-3
Inverness C.T.9
Hamilton11
0 : 1/42 1/2
0.970.870.930.89

Lịch thi đấu Cúp Scotland

FT
0-1
Raith Rovers 
Airdrieonians 
0 : 1/22 1/2
-0.960.780.970.83
FT
0-1
Falkirk 
The New Saints 
0 : 1/42 3/4
-0.990.810.801.00

Lịch thi đấu Liên Đoàn Scotland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
RangersA-7
AberdeenA-8
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.850.82-0.96

Lịch thi đấu Cúp FA Scotland

FT
2-2
Aberdeen 
Celtic 
1 3/4 : 03 1/4
0.891.00-0.990.85
FT
2-0
Rangers 
Hearts 
0 : 1 1/43
0.88-0.990.980.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Scotland

FT
2-1
Dumbarton11
Spartans12
0 : 1/42 1/2
0.900.800.820.88
FT
2-2
Spartans12
Dumbarton11
0 : 1/42 1/2
-0.930.620.770.93

Lịch thi đấu U20 Scotland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Dundee Utd U2013
Ross County U202
1 : 03 1/4
0.41-0.700.960.86
FT
4-0
Hibernian U204
Partick Th. U207
0 : 3/43 1/4
0.53-0.760.71-0.90
FT
1-2
Inverness U2015
Dundee FC U2014
0 : 1/43
0.23-0.620.930.89
FT
1-3
Aberdeen U2010
Hearts U2011
0 : 1/23 1/4
0.51-0.750.830.99
FT
1-2
Kilmarnock U2016
Dunfermline U209
0 : 1/43 1/4
-0.930.760.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Falkirk U206
St Mirren U2012
0 : 3/43 1/4
0.980.860.860.96
FT
1-0
Partick Th. U207
St Mirren U2012
0 : 3/43
-0.810.610.860.96
FT
2-1
Rangers U208
Motherwell U205
1/4 : 03
-0.950.790.71-0.90
FT
0-0
Hamilton U201
Celtic U203
1/4 : 03 1/4
0.61-0.81-0.900.71
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo