LỊCH BÓNG ĐÁ LUXEMBOURG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg | |||||
FT 2-2 | UT Petange10 Dudelange3 | ||||
FT 1-3 | Hostert13 Differdange1 | ||||
FT 0-1 | Bettembourg12 Wiltz11 | ||||
FT 1-1 | Mondercange161 UNA Strassen6 | ||||
FT 1-1 | Progres Niedercorn5 Mondorf-les.7 | ||||
x
| |||||
FT 1-0 | Victoria Rosport9 Rodange 9114 | ||||
FT 2-0 | Swift Hesperange2 Fola Esch15 | ||||
FT 2-1 | Jeunesse Esch81 Racing Union4 | ||||
BÌNH LUẬN: