x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ICELAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Iceland

FT
1-3
Vestri11
Fylkir12
0 : 1 1/23 1/4
0.67-0.790.74-0.88
FT
1-4
Fram Rey.7
KA Akureyri8
0 : 03 1/4
-0.930.810.900.96
FT
7-0
KR Reykjavik10
HK Kopavogur9
0 : 3/43 3/4
-0.790.670.861.00
FT
3-2
Stjarnan5
Hafnarfjordur6
0 : 3/43 1/4
0.79-0.970.950.85
FT
6-1
Valur Rey.3
IA Akranes4
0 : 1 1/23 3/4
0.950.870.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Vikingur Rey.1
Breidablik2
0 : 1/23 1/4
0.950.930.970.89

Lịch thi đấu Hạng 2 Iceland

FT
2-3
Keflavik1
IR Reykjavik4
  
    
FT
0-0
Fjolnir2
Afturelding3
1/4 : 03 1/4
0.900.920.850.95
FT
0-1
Keflavik1
Afturelding3
1/4 : 03
0.990.850.80-0.98
18/09
23h45
IR Reykjavik4
Keflavik1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/09
02h15
Afturelding3
Fjolnir2
  
    
23/09
22h45
Keflavik1
IR Reykjavik4
  
    
23/09
22h45
Fjolnir2
Afturelding3
  
    

Lịch thi đấu Cúp Iceland

FT
2-0
KA Akureyri 
Vikingur Rey. 
1 : 02 3/4
0.86-0.980.82-0.96

Lịch thi đấu Iceland Fotbolti

FT
1-2
StjarnanB-1
BreidablikA-1
0 : 3/43
-0.910.720.900.90

Lịch thi đấu Iceland Reykjavik

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Trottur Rey.B-2
KR ReykjavikB-1
  
    
FT
5-2
Leiknir Rey.A-41
FylkirA-2
1 3/4 : 04 1/4
0.850.850.980.86
FT
3-2
Fram Rey.B-4
Valur Rey.B-3
1 1/4 : 04 1/4
0.810.95-0.940.70
FT
2-0
IR ReykjavikA-3
FjolnirA-5
1/2 : 04
0.940.880.81-0.97

Lịch thi đấu Liên Đoàn Iceland

FT
4-1
BreidablikA-1
IA AkranesD-1
0 : 1 1/23 3/4
0.970.850.970.83

Lịch thi đấu Nữ Iceland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Vikingur Rey. Nữ3
Valur Nữ2
  
    
FT
4-2
Breidablik Nữ1
Hafnarfjordur Nữ6
  
    
FT
0-0
Trottur Rey. Nữ5
Thor Akureyri Nữ4
  
    
FT
0-1
Thor Akureyri Nữ4
Vikingur Rey. Nữ3
  
    
FT
0-3
Hafnarfjordur Nữ6
Trottur Rey. Nữ5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Valur Nữ2
Breidablik Nữ1
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Iceland

FT
1-1
Vikingur Rey. 1
Valur Rey. 
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.880.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo