LỊCH BÓNG ĐÁ ESTONIA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Estonia | |||||
FT 2-1 | Nomme Kalju4 Vaprus Parnu7 | ||||
FT 1-2 | Nomme United10 Tammeka Tartu5 | ||||
FT 5-1 | Flora Tallinn3 Tallinna Kalev9 | ||||
FT 0-2 | Trans Narva6 Kuressaare8 | ||||
FT 3-0 | Paide Linname.2 Levadia T.1 | ||||
Lịch thi đấu Cúp Estonia | |||||
x
| |||||
FT 4-2 | Paide Linname. 1 Levadia T. | ||||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Estonia | |||||
FT 2-2 | Flora Tallinn Trans Narva | ||||
BÌNH LUẬN: