x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ BẮC MỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Copa Centroamericana

FT
0-1
Belize6
Honduras1
  
    
FT
1-0
El Salvador3
Nicaragua5
  
    
FT
1-0
Panama2
Costa Rica4
  
    

Lịch thi đấu Cúp Trung Mỹ

FT
2-1
Honduras U22B-2
El Salvador U22A-2
  
    
FT
2-1
Mexico U22A-1
Costa Rica U22B-1
0 : 3/42 1/2
0.70-0.960.800.94

Lịch thi đấu Cúp Trung Mỹ Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Guatemala NữA-2
El Salvador NữB-2
  
    
FT
1-1
Mexico NữB-1
Venezuela NữA-1
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Concacaf

FT
2-2
Philadelphia UnionE4-1
Colorado RapidsW5-3
0 : 3/42 3/4
-0.980.860.83-0.95
FT
3-1
Columbus CrewE1-5
Los Angeles FCW7-1
0 : 1/22 3/4
0.900.980.85-0.97

Lịch thi đấu VLWC Nữ KV Concacaf

FT
6-0
St.Kitts and Nevis NữB-3
US Virgin Islands NữB-5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Barbados NữD-31
Belize NữD-5
  
    
FT
2-1
Honduras NữE-3
St.Vincent NữE-4
  
    
FT
6-0
Bermuda NữC-3
Grenada NữC-5
  
    
FT
6-0
Haiti NữE-1
Cuba NữE-2
  
    
FT
2-2
Trinidad & T. NữF-2
Guyana NữF-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Suriname NữA-3
Antigua & Bar NữA-4
  
    
FT
5-1
Jamaica NữC-2
Dominican NữC-1
  
    
FT
10-0
Nicaragua NữF-3
Dominica NữF-4
  
    
FT
5-0
Costa Rica NữB-2
Guatemala NữB-1
  
    
FT
6-0
Mexico NữA-1
Puerto Rico NữA-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Panama NữD-1
El Salvador NữD-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng Loại Concacaf Gold Cup

FT
2-0
Guadeloupe 
Guyana 
0 : 3/42 1/2
0.930.89-0.970.77
FT
2-0
Martinique 
Puerto Rico 
0 : 1/22 1/4
0.940.880.940.86
FT
1-1
St.Kitts and Nevis 
French Guiana 
1/2 : 02 1/4
0.980.840.950.85

Lịch thi đấu Concacaf Gold Cup

FT
1-0
MexicoB-1
PanamaC-1
0 : 3/42
0.940.950.980.90

Lịch thi đấu C1 Concacaf

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Pachuca 
Columbus Crew 
0 : 3/42 3/4
0.890.980.920.95

Lịch thi đấu CONCACAF Nations League

FT
2-1
BermudaB4-2
Antigua & BarB4-4
  
    
FT
1-6
DominicaB4-3
DominicanB4-1
2 3/4 : 03 3/4
-0.930.620.701.00
FT
3-1
St.VincentB1-2
BonaireB1-3
  
    
FT
1-0
El SalvadorB1-1
MontserratB1-4
0 : 1 3/43
0.76-0.940.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
CubaA2-4
St.Kitts and NevisC3-1
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.880.92
FT
0-3
GrenadaB2-3
French St. MartinB2-4
0 : 1 3/43
0.920.900.810.99
FT
0-1
ArubaB3-4
Sint MaartenB3-3
0 : 1/43
0.950.870.950.85
FT
4-1
CuracaoB2-1
St.LuciaB2-2
0 : 1 3/43 1/4
0.821.000.810.99
FT
3-0
HaitiB3-1
Puerto RicoB3-2
0 : 23 1/2
0.950.870.78-0.98
FT
4-2
MỹPlay off-2
JamaicaA2-2
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.830.930.94
FT
2-2
PanamaPlay off-31
Costa RicaA1-2
0 : 1/22
0.950.940.82-0.95
FT
0-0
Antigua & BarB4-4
DominicaB4-3
  
    
FT
1-0
GuadeloupeA1-1
Cayman IslandsC3-2
  
    
FT
2-2
French GuianaA2-6
BelizeC2-1
0 : 1/42 1/4
-0.950.650.910.79
FT
6-1
DominicanB4-1
BermudaB4-2
0 : 23 1/4
0.80-0.980.70-0.94
FT
5-3
GuyanaA1-5
BarbadosC1-1
0 : 1 3/43 3/4
0.800.900.880.82
FT
3-0
CanadaPlay off-1
SurinameA1-3
0 : 2 1/43 1/4
0.900.991.000.87
FT
4-0
MexicoPlay off-4
HondurasA2-1
0 : 1 1/22 1/2
-0.960.850.930.94

Lịch thi đấu Concacaf Gold Cup Nữ

FT
1-0
Mỹ NữA-2
Brazil NữB-1
  
    

Lịch thi đấu U17 Concacaf

FT
3-1
Mexico U17E-1
Mỹ U17F-1
  
    

Lịch thi đấu U20 Concacaf Nữ

FT
2-1
Mexico U20 NữB-1
Mỹ U20 NữA-1
  
    

Lịch thi đấu U20 Trung Mỹ

FT
2-1
El Salvador U20 
Guatemala U20 
1/4 : 02 1/2
0.940.880.920.88
FT
0-1
Costa Rica U20 
Honduras U20 
1/2 : 02 1/2
0.70-0.880.850.95
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo