KẾT QUẢ VÒNG LOẠI U19 VIỆT NAM HÔM NAY
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả Vòng Loại U19 Việt Nam | |||||
FT 0-0 | Lâm Đồng U19 Khánh Hòa U19 | ||||
FT 2-0 | Thái Bình U19 Đà Nẵng U19 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 0-0 | Hồ Chí Minh U19 PVF Việt Nam U19 | 2 : 0 | 3 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 3-0 | Bình Dương U19 Long An U19 | 0 : 2 1/4 | 4 1/4 | ||
-0.89 | 0.70 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 4-2 | Hà Nội FC U19 Huế U19 | ||||
x
| |||||
FT 0-1 | Quảng Ngãi U19 Bình Định U19 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.79 | -0.99 | ||
FT 5-0 | Viettel U19 Thanh Hóa U19 | ||||
FT 2-2 | Đồng Tháp U19 Tây Ninh U19 | ||||
FT 1-0 | CA Hà Nội U19 Nam Định U19 | 0 : 0 | 1 1/2 | ||
0.80 | 0.96 | -0.66 | 0.42 | ||
FT 10-0 | Bình Dương U19 Thái Bình U19 | ||||
x
| |||||
FT 1-3 | Lâm Đồng U19 Quảng Nam U19 | ||||
04/03 Hoãn | Hà Nội FC U19 Nam Định U19 | ||||
FT 3-3 | Đồng Tháp U19 Long An U19 | 0 : 1/4 | 3 | ||
0.82 | 1.00 | 0.75 | -0.95 | ||
FT 1-3 | CA Hà Nội U19 Huế U19 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.83 | -0.95 | 0.75 | ||
FT 0-1 | Tây Ninh U19 Bình Định U19 | 1/4 : 0 | 3 | ||
0.95 | 0.81 | 0.98 | 0.78 | ||
x
| |||||
FT 1-3 | Hồ Chí Minh U19 An Giang U19 | 0 : 1/4 | 3 | ||
0.75 | -0.99 | 0.94 | 0.82 | ||
FT 0-0 | SL Nghệ An U19 Thanh Hóa U19 | 0 : 1/4 | 1/2 | ||
-0.84 | 0.60 | 0.97 | 0.79 | ||
FT 2-1 | Quảng Nam U19 Tây Ninh U19 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.75 | -0.95 | ||
FT 3-1 | Hồ Chí Minh U19 Long An U19 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.75 | -0.93 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 2-1 | Bình Định U19 Lâm Đồng U19 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | ||
x
| |||||
FT 1-1 | An Giang U19 Đồng Tháp U19 | 0 : 1/2 | 3 1/4 | ||
-0.85 | 0.65 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 1-1 | Huế U19 SL Nghệ An U19 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
1.00 | 0.82 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 4-1 | Viettel U19 Nam Định U19 | 2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.78 | -0.96 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 5-1 | Khánh Hòa U19 Quảng Ngãi U19 | ||||
FT 4-0 | PVF Việt Nam U19 Bình Dương U19 | 0 : 1 | 3 1/4 | ||
-0.76 | 0.58 | 0.65 | -0.85 | ||
x
| |||||
FT 4-2 | Thanh Hóa U19 CA Hà Nội U19 | ||||
FT 3-1 | Tây Ninh U19 Lâm Đồng U19 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-0 | Khánh Hòa U19 Đà Nẵng U19 | ||||
FT 4-0 | PVF Việt Nam U19 Thái Bình U19 | ||||
FT 2-5 | Long An U19 An Giang U19 | ||||
x
| |||||
FT 4-3 | Thanh Hóa U19 Huế U19 | ||||
FT 1-0 | Viettel U19 Hà Nội FC U19 | ||||
FT 1-2 | Bình Định U19 Quảng Nam U19 | ||||
FT 1-2 | Hồ Chí Minh U19 Đồng Tháp U19 | ||||
FT 1-3 | SL Nghệ An U19 CA Hà Nội U19 | ||||
FT 1-2 | Lâm Đồng U19 Quảng Ngãi U19 | ||||
FT 1-0 | Đà Nẵng U19 Quảng Nam U19 | ||||
FT 0-7 | Long An U19 PVF Việt Nam U19 | 2 1/4 : 0 | 3 3/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.70 | -0.90 | ||
FT 2-3 | Hồ Chí Minh U19 Bình Dương U19 | ||||
FT 0-0 | Nam Định U19 Thanh Hóa U19 | ||||
FT 1-0 | Viettel U19 CA Hà Nội U19 | ||||
FT 2-0 | Bình Định U19 Khánh Hòa U19 | ||||
FT 0-7 | Thái Bình U19 An Giang U19 | 2 : 0 | 3 1/2 | ||
-0.88 | 0.70 | 0.75 | -0.95 | ||
FT 1-2 | SL Nghệ An U19 Hà Nội FC U19 | ||||
FT 0-4 | Đà Nẵng U19 Tây Ninh U19 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.99 | 0.81 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 0-0 | Bình Định U19 Quảng Ngãi U19 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
-0.99 | 0.81 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 0-2 | Hồ Chí Minh U19 PVF Việt Nam U19 | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
0.94 | 0.88 | 0.89 | 0.91 | ||
FT 2-1 | Thanh Hóa U19 Nam Định U19 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.91 | 0.99 | 0.77 | ||
FT 2-6 | Long An U19 Bình Dương U19 | 1 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.81 | -0.99 | 0.85 | 0.95 |