TRỰC TIẾP WOLFSBURG VS B.LEVERKUSEN
VĐQG Đức, vòng 21
Wolfsburg
(Hủy bởi VAR) Konstantinos Koulierakis (07')
FT
0 - 0
(0-0)
B.Leverkusen
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Konstantinos Koulierakis
90+7'
-
Sebastiaan Bornauw

Kilian Fische
90+3'
-
Yannick Gerhardt

Patrick Wimme
90'
-
Kevin Behrens

Jonas Win
90'
-
Aster Vranckx

Mattias Svanber
90'
-
77'
Nordi Mukiele
-
76'
Emiliano Buendia
Nathan Tell
-
76'
Patrik Schick
Victor Bonifac
-
Joakim Mehle
75'
-
Andreas Skov Olsen

Tiago Toma
73'
-
60'
Florian Wirtz
Aleix Garci
-
60'
Jeremie Frimpong
Arthu
-
37'
Robert Andrich
-
15'
Victor Boniface
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Konstantinos Koulierakis
07'
- THỐNG KÊ
| 13(8) | Sút bóng | 15(1) |
| 3 | Phạt góc | 9 |
| 7 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29M. Müller
-
2K. Fischer
-
18D. Vavro
-
4K. Koulierakis
-
21J. Mehle
-
27M. Arnold
-
39P. Wimmer
-
32M. Svanberg
-
11Tiago Tomas
-
23J. Wind
-
9M. Amoura
- Đội hình dự bị:
-
12P. Pervan
-
5M. Roerslev
-
7A. Skov Olsen
-
24B. Dardai
-
31Y. Gerhardt
-
6A. Vranckx
-
17K. Behrens
-
16J. Kaminski
-
3S. Bornauw
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Hradecky
-
3P. Hincapie
-
4J. Tah
-
5M. Hermoso
-
13Arthur
-
8R. Andrich
-
34G. Xhaka
-
23N. Mukiele
-
24A. Garcia
-
19N. Tella
-
22V. Boniface
- Đội hình dự bị:
-
12E. Tapsoba
-
30J. Frimpong
-
16T. Jedvaj
-
7J. Hofmann
-
10F. Wirtz
-
21A. Adli
-
14P. Schick
-
17M. Kovar
-
25E. Palacios
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wolfsburg
0%
Hòa
40%
B.Leverkusen
60%
| 08/02 | Wolfsburg | 0 - 0 | B.Leverkusen |
| 22/09 | B.Leverkusen | 4 - 3 | Wolfsburg |
| 11/03 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Wolfsburg |
| 21/10 | Wolfsburg | 1 - 2 | B.Leverkusen |
| 17/04 | Wolfsburg | 0 - 0 | B.Leverkusen |
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG
- PHONG ĐỘ B.LEVERKUSEN1
| 30/10 | Paderborn 07 | 1 - 1 | B.Leverkusen |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 04/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Union Berlin |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*3/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của WOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 |
| 8. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 9. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

