TRỰC TIẾP VIK.PLZEN VS DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 30
Vik.Plzen
FT
4 - 0
(3-0)
Dukla Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vik.Plzen
100%
Hòa
0%
Dukla Praha
0%
21/07 | Dukla Praha | 1 - 3 | Vik.Plzen |
20/01 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Dukla Praha |
24/06 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Dukla Praha |
27/04 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Dukla Praha |
20/07 | Dukla Praha | 1 - 3 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
04/10 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Ludogorets |
29/09 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
27/09 | Ein.Frankfurt | 3 - 3 | Vik.Plzen |
22/09 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1 3/4*-0.96
PLZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DPRA thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
3/5 trận gần đây của PLZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
4. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
5. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
7. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
10. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: