TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS CHINDIA TARGOVISTE
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Viitorul C.
FT
4 - 1
(1-0)
Chindia Targoviste
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
40%
Hòa
40%
Chindia Targoviste
20%
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 17/03 | Viitorul C. | 0 - 0 | Chindia Targoviste |
| 13/12 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Viitorul C. |
| 25/07 | Viitorul C. | 4 - 1 | Chindia Targoviste |
| 18/06 | Chindia Targoviste | 2 - 1 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
| 31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của VCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của TARG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 28 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

