TRỰC TIẾP VENEZUELA VS CANADA
Copa America 2024, vòng Tu Ket
Venezuela
Salomon Rondon (64')
FT
1 - 1
(0-1)
Canada
(13') Jacob Shaffelburg
TS 90': 1-1; Pen: 3-4
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jon Aramburu
90+4'
-
Tomas Rincon

Jose Martine
90+2'
-
Wilker Angel

Yordan Osori
90+2'
-
Matias Lacava

Eduard Bell
84'
-
Jefferson Savarino

Yeferson Soteld
84'
-
81'
Ismaël Kone
Jonathan Osori
-
72'
Ali Ahmed
Richie Larye
-
72'
Tani Oluwaseyi
Cyle Lari
-
Salomon Rondon
64'
-
62'
Liam Millar
Jacob Shaffelbur
-
Jhonder Cadiz

Cristian Cassere
60'
-
50'
Derek Cornelius
-
36'
Jacob Shaffelburg
-
13'
Jacob Shaffelburg
- THỐNG KÊ
| 16(5) | Sút bóng | 16(7) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 7 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22R. Romo
-
3Y. Osorio
-
2N. Ferraresi
-
15M. Navarro
-
4J. Aramburu
-
18C. Casseres
-
6Y. Herrera
-
13J. Martinez
-
23S. Rondon
-
10Y. Soteldo
-
25E. Bello
- Đội hình dự bị:
-
7J. Savarino
-
17M. Lacava
-
14C. Makoun
-
12J. Contreras
-
8T. Rincon
-
1J. Graterol
-
9J. Cadiz
-
20W. Angel
-
5J. Chancellor
-
21A. Gonzalez
-
24K. Andrade
-
26D. Pereira
-
16T. Segovia
-
19E. Ramirez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Crepeau
-
13D. Cornelius
-
15M. Bombito
-
19A. Davies
-
2A. Johnston
-
10J. David
-
7S. Eustaquio
-
21J. Osorio
-
9C. Larin
-
14J. Shaffelburg
-
22R. Laryea
- Đội hình dự bị:
-
1D. St. Clair
-
11T. Bair
-
24M. Choiniere
-
3De Fougerolles
-
12Russell-Rowe
-
4K. Miller
-
5J. Waterman
-
20A. Ahmed
-
6S. Piette
-
25T. Oluwaseyi
-
26K. Hiebert
-
18T. McGill
-
8I. Kone
-
23L. Millar
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Venezuela
0%
Hòa
100%
Canada
0%
- PHONG ĐỘ VENEZUELA
- PHONG ĐỘ CANADA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*0 : 0*-0.94
VEN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CND thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: VEN
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
4/5 trận gần đây của CND có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Argentina | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Canada | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Chile | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Peru | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Venezuela | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Ecuador | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mexico | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Jamaica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Uruguay | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Panama | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Mỹ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
| 4. | Bolivia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Colombia | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Brazil | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 5 | |||||||||||
| 3. | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Paraguay | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:

