TRỰC TIẾP VASCO DG/RJ VS BAHIA/BA
VĐQG Brazil, vòng 31
Vasco DG/RJ
FT
3 - 2
(3-1)
Bahia/BA
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vasco DG/RJ
40%
Hòa
20%
Bahia/BA
40%
25/09 | Vasco DG/RJ | 3 - 1 | Bahia/BA |
29/10 | Vasco DG/RJ | 3 - 2 | Bahia/BA |
27/06 | Bahia/BA | 2 - 1 | Vasco DG/RJ |
04/09 | Bahia/BA | 1 - 1 | Vasco DG/RJ |
02/05 | Vasco DG/RJ | 0 - 1 | Bahia/BA |
- PHONG ĐỘ VASCO DG/RJ
28/09 | Vasco DG/RJ | 2 - 0 | Cruzeiro/MG |
25/09 | Vasco DG/RJ | 3 - 1 | Bahia/BA |
22/09 | Flamengo/RJ | 1 - 1 | Vasco DG/RJ |
15/09 | Vasco DG/RJ | 2 - 2 | Ceara/CE |
12/09 | Botafogo/RJ | 1 - 1 | Vasco DG/RJ |
- PHONG ĐỘ BAHIA/BA1
29/09 | Bahia/BA | 1 - 0 | Palmeiras/SP |
25/09 | Vasco DG/RJ | 3 - 1 | Bahia/BA |
21/09 | Ceara/CE | 1 - 1 | Bahia/BA |
16/09 | Bahia/BA | 1 - 2 | Cruzeiro/MG |
11/09 | Fluminense/RJ | 2 - 0 | Bahia/BA |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BAHI khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BAHI
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của VDG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BAHI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Flamengo/RJ | 24 | 16 | 6 | 2 | 50 | 12 | 54 |
2. | Cruzeiro/MG | 25 | 15 | 5 | 5 | 39 | 19 | 50 |
3. | Palmeiras/SP | 23 | 15 | 4 | 4 | 36 | 19 | 49 |
4. | Mirassol/SP | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 21 | 41 |
5. | Bahia/BA | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 28 | 40 |
6. | Botafogo/RJ | 24 | 11 | 6 | 7 | 32 | 17 | 39 |
7. | Sao Paulo/SP | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 25 | 35 |
8. | Fluminense/RJ | 23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 29 | 34 |
9. | Gremio/RS | 25 | 8 | 8 | 9 | 27 | 31 | 32 |
10. | Bragantino/SP | 25 | 9 | 5 | 11 | 31 | 37 | 32 |
11. | Ceara/CE | 24 | 8 | 7 | 9 | 23 | 23 | 31 |
12. | Vasco DG/RJ | 25 | 8 | 6 | 11 | 38 | 35 | 30 |
13. | Corinthians/SP | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 31 | 29 |
14. | Atl. Mineiro/MG | 23 | 7 | 7 | 9 | 22 | 26 | 28 |
15. | Internacional/RS | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 37 | 28 |
16. | Santos/SP | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 34 | 27 |
17. | Vitoria/BA | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 38 | 22 |
18. | Juventude/RS | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 46 | 22 |
19. | Fortaleza/CE | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 38 | 21 |
20. | SC Recife/PE | 23 | 2 | 8 | 13 | 16 | 35 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: