TRỰC TIẾP VARBERGS BOIS VS HELSINGBORG
VĐQG Thụy Điển, vòng 14
Varbergs BoIS
FT
0 - 0
(0-0)
Helsingborg
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Varbergs BoIS
20%
Hòa
20%
Helsingborg
60%
03/08 | Varbergs BoIS | 0 - 3 | Helsingborg |
29/06 | Helsingborg | 1 - 0 | Varbergs BoIS |
27/01 | Varbergs BoIS | 2 - 3 | Helsingborg |
15/10 | Helsingborg | 1 - 3 | Varbergs BoIS |
19/07 | Varbergs BoIS | 0 - 0 | Helsingborg |
- PHONG ĐỘ VARBERGS BOIS
05/10 | Varbergs BoIS | 1 - 1 | Orebro |
28/09 | Orgryte | 3 - 3 | Varbergs BoIS |
22/09 | Varbergs BoIS | 0 - 1 | Brage |
19/09 | Skovde | 2 - 2 | Varbergs BoIS |
14/09 | Oddevold | 3 - 2 | Varbergs BoIS |
- PHONG ĐỘ HELSINGBORG1
05/10 | Utsiktens BK | 4 - 0 | Helsingborg |
29/09 | Helsingborg | 4 - 0 | Gefle IF |
25/09 | Landskrona | 0 - 1 | Helsingborg |
20/09 | Helsingborg | 0 - 0 | Oddevold |
14/09 | Ostersunds | 1 - 0 | Helsingborg |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HELB khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HELB
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của VBOI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 56 |
2. | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 47 |
3. | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 46 |
4. | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 45 |
5. | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 42 |
6. | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 41 |
7. | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 40 |
8. | Sirius | 25 | 11 | 4 | 10 | 40 | 36 | 37 |
9. | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 36 |
10. | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | 33 |
11. | Goteborg | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 37 | 27 |
12. | Norrkoping | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 50 | 27 |
13. | Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | 25 |
14. | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | 24 |
15. | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | 22 |
16. | Vasteras | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 39 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: