TRỰC TIẾP VANCOUVER WC VS AUSTIN FC
VĐQG Mỹ, vòng 11
Vancouver WC
(Hủy bởi VAR) Ryan Gauld (19')
FT
0 - 0
(0-0)
Austin FC
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Brian White
46'
-
45+11'
Sebastian Driussi -
45+9'
Guilherme Biro -
Fafa Picault
45+9'
-
Ryan Raposo
Sam Adekugbe (chấn thương)43'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ryan Gauld
19'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1B. Meredith
-
4Veselinovic
-
6T. Blackmon
-
15A. Rose
-
25R. Gauld
-
20A. Cubas
-
22A. Ahmed
-
8A. Schopf
-
24B. White
-
11C. Dajome
-
3C. Gutierrez
- Đội hình dự bị:
-
23J. Brown
-
16S. Berhalter
-
28J. Nerwinski
-
13Ralph Priso-Mbongue
-
32I. Boehmer
-
7D. Caicedo
-
14Luis Martins
-
45P. Vite
-
2M. Laborda
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Brad Stuver
-
4Brendan Hines-Ike
-
18Julio Cascante
-
29Guilherme Biro
-
17Jon Gallagher
-
10Sebastián Driussi
-
5Jhojan Valencia
-
8Alexander Ring
-
14Diego Rubio
-
7Emiliano Rigoni
-
11Jáder Rafael Obrian
- Đội hình dự bị:
-
13Ethan Finlay
-
33Owen Wolff
-
30Stefan Cleveland
-
9Gyasi Zardes
-
2Matt Hedges
-
15Leo Väisänen
-
16Hector Jimenez
-
23Zan Kolmanic
-
19Calvin Fodrey
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vancouver WC
60%
Hòa
40%
Austin FC
0%
01/09 | Austin FC | 0 - 1 | Vancouver WC |
05/05 | Vancouver WC | 0 - 0 | Austin FC |
13/07 | Vancouver WC | 2 - 1 | Austin FC |
16/04 | Austin FC | 0 - 0 | Vancouver WC |
02/10 | Vancouver WC | 2 - 0 | Austin FC |
- PHONG ĐỘ VANCOUVER WC
09/11 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Vancouver WC |
04/11 | Vancouver WC | 3 - 0 | Los Angeles FC |
28/10 | Los Angeles FC | 2 - 1 | Vancouver WC |
24/10 | Vancouver WC | 5 - 0 | Portland Timbers |
20/10 | Real Salt Lake | 2 - 1 | Vancouver WC |
- PHONG ĐỘ AUSTIN FC1
20/10 | Austin FC | 3 - 2 | Colorado Rapids |
06/10 | LA Galaxy | 2 - 1 | Austin FC |
03/10 | Portland Timbers | 0 - 1 | Austin FC |
29/09 | Austin FC | 2 - 2 | Real Salt Lake |
22/09 | Austin FC | 0 - 1 | Houston Dynamo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.81
Cả 2 đội thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên VANC khi thắng 4/6 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: VANC
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của VANC có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
06h37 | Toronto | 3 - 1 | Dallas |
06h37 | Inter Miami | 6 - 2 | New York RB |
06h37 | D.C. Utd | 2 - 2 | Philadelphia Union |
06h37 | Atlanta United | 1 - 2 | Minnesota Utd |
06h37 | Orlando City | 0 - 1 | Cincinnati |
06h37 | San Jose EQ | 3 - 1 | Los Angeles FC |
06h37 | Charlotte FC | 2 - 0 | Portland Timbers |
07h37 | Chicago Fire | 0 - 1 | New England |
07h37 | Nashville FC | 4 - 1 | CF Montreal |
07h37 | Houston Dynamo | 0 - 0 | St. Louis City SC |
08h37 | Real Salt Lake | 1 - 0 | Sporting Kansas |
09h37 | Vancouver WC | 0 - 0 | Austin FC |
Thứ 2, ngày 06/05 | |||
03h07 | New York City | 0 - 2 | Colorado Rapids |
05h37 | Seattle Sounders | 0 - 0 | LA Galaxy |
BÌNH LUẬN: