TRỰC TIẾP VALENCIA VS MALLORCA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 30
Valencia
FT
0 - 0
(0-0)
Mallorca
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Samu Costa -
Selim Amallah
Fran Pere80'
-
Alberto Mari
Hugo Guillamo80'
-
78'
Antonio Sanchez
Manu Morlane -
71'
Toni Lato
Jaume Cost -
71'
Nemanja Radonjic
Nacho Vida -
Jesus Vazquez
Dimitri Foulquie65'
-
Javi Guerra
Peter Gonzale65'
-
45'
Abdon Prats
Cyle Lari -
35'
Samu Costa
Omar Mascarell (chấn thương) -
31'
Cyle Larin -
Diego Lopez
Roman Yaremchuk (chấn thương)17'
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 11(3) |
3 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
12T. Correia
-
3C. Mosquera
-
15C. Ozkacar
-
20D. Foulquier
-
23Fran Perez
-
6Hugo Guillamon
-
18Pepelu
-
11P. Gonzalez
-
9Hugo Duro
-
17R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
-
1J. Domenech
-
8Javi Guerra
-
19S. Amallah
-
34Y. Gasiorowski
-
30Hugo Gonzalez
-
21J. Vazquez
-
27P. Gozalbez
-
22Alberto Mari
-
10A. Almeida
-
13Cristian Rivero
-
16D. Lopez
-
31Rubo Iranzo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13D. Greif
-
11J. Costa
-
6Copete
-
2M. Nastasic
-
20G. Gonzalez
-
22N. Vidal
-
8M. Morlanes
-
5O. Mascarell
-
10Darder
-
7V. Muriqi
-
17C. Larin
- Đội hình dự bị:
-
25Ivan Cuellar
-
4S. Van der Heyden
-
3Toni Lato
-
23N. Radonjic
-
14D. Rodriguez
-
12Samu Costa
-
9Abdon Prats
-
19J. Llabres
-
18A. Sanchez
-
15P. Maffeo
-
21Raillo
-
1P. Rajkovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
20%
Hòa
40%
Mallorca
40%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ MALLORCA1
10/11 | Mallorca | 0 - 1 | Atletico Madrid |
02/11 | Alaves | 1 - 0 | Mallorca |
29/10 | Mallorca | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
20/10 | Mallorca | 1 - 0 | Rayo Vallecano |
05/10 | Espanyol | 2 - 1 | Mallorca |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/2*0.78
MLO thi đấu không tốt: thua 2/4 trận sân khách gần nhất. Trái lại, VAL chơi ổn định khi thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.91*1 3/4*0.97
4/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: