TRỰC TIẾP VALENCIA VS BARCELONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 17
Valencia
Hugo Guillamon (70')
FT
1 - 1
(0-0)
Barcelona
(55') Joao Felix
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Yarek Gasiorowski
Jesus Vazque81'
-
Dimitri Foulquier
Diego Lope81'
-
Alberto Mari
Hugo Dur81'
-
81'
Lamine Yamal
Ilkay Gündoga -
79'
Joao Cancelo -
77'
Frenkie de Jong -
Selim Amallah
Fran Pere72'
-
72'
Ferran Torres
Joao Feli -
Hugo Guillamon
70'
-
Fran Perez
65'
-
Sergi Canos
Roman Yaremchu62'
-
55'
Joao Felix
- THỐNG KÊ
11(4) | Sút bóng | 16(8) |
4 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 3 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
4M. Diakhaby
-
3C. Mosquera
-
21J. Vazquez
-
12T. Correia
-
18Pepelu
-
6Hugo Guillamon
-
16D. Lopez
-
23Fran Perez
-
9Hugo Duro
-
17R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
-
22Marcos Andre
-
30Hugo Gonzalez
-
7Sergi Canos
-
19S. Amallah
-
1J. Domenech
-
20D. Foulquier
-
27P. Gozalbez
-
15C. Ozkacar
-
13Cristian Rivero
-
34Y. Gasiorowski
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Inaki Pena
-
3Alex Balde
-
23J. Kounde
-
4R. Araujo
-
2Cancelo
-
8Pedri
-
21F. de Jong
-
22I. Gundogan
-
14Joao Felix
-
9R. Lewandowski
-
11Raphinha
- Đội hình dự bị:
-
32Fermin
-
30Marc Casado
-
15Christensen
-
7Ferran Torres
-
20S. Roberto
-
33Pau Cubarsi
-
27L. Yamal
-
18Oriol Romeu
-
39Hector Fort
-
38Marc Guiu
-
26A. Astralaga
-
31D. Kochen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
0%
Hòa
20%
Barcelona
80%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ BARCELONA1
11/11 | Real Sociedad | 1 - 0 | Barcelona |
07/11 | Crvena Zvezda | 2 - 5 | Barcelona |
03/11 | Barcelona | 3 - 1 | Espanyol |
27/10 | Real Madrid | 0 - 4 | Barcelona |
24/10 | Barcelona | 4 - 1 | Bayern Munich |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*3/4 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BAR khi thắng 5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của BAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: