TRỰC TIẾP UZBEKISTAN VS QATAR
VLWC KV Châu Á, vòng 10
Uzbekistan
FT
3 - 0
(1-0)
Qatar
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Uzbekistan
60%
Hòa
20%
Qatar
20%
10/06 | Uzbekistan | 3 - 0 | Qatar |
14/11 | Qatar | 3 - 2 | Uzbekistan |
03/02 | Qatar | 1 - 1 | Uzbekistan |
16/10 | Uzbekistan | 2 - 0 | Qatar |
28/03 | Uzbekistan | 1 - 0 | Qatar |
- PHONG ĐỘ UZBEKISTAN
10/06 | Uzbekistan | 3 - 0 | Qatar |
05/06 | UAE | 0 - 0 | Uzbekistan |
25/03 | Iran | 2 - 2 | Uzbekistan |
20/03 | Uzbekistan | 1 - 0 | Kyrgyzstan |
28/01 | Uzbekistan | 0 - 0 | Jordan |
- PHONG ĐỘ QATAR1
10/06 | Uzbekistan | 3 - 0 | Qatar |
06/06 | Qatar | 1 - 0 | Iran |
25/03 | Kyrgyzstan | 3 - 1 | Qatar |
21/03 | Qatar | 5 - 1 | Triều Tiên |
27/12 | Kuwait | 1 - 1 | Qatar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.85
QAT chơi thiếu tự tin trên sân khách: thua 2/3 trận vừa qua. UZB có thể tận dụng lợi thế sân nhà để vượt qua đội khách.Dự đoán: UZB
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
4/5 trận gần đây của UZB có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: